(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sound synchronization
C1

sound synchronization

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng bộ âm thanh đồng bộ hóa âm thanh khớp âm thanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound synchronization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình đồng bộ hóa các thành phần âm thanh và hình ảnh của một bản ghi hoặc chương trình phát sóng, đảm bảo chúng diễn ra cùng một lúc hoặc hài hòa hoàn hảo.

Definition (English Meaning)

The process of matching the audio and visual components of a recording or broadcast, ensuring that they occur at the same time or in perfect harmony.

Ví dụ Thực tế với 'Sound synchronization'

  • "Poor sound synchronization can make a video unwatchable."

    "Sự đồng bộ âm thanh kém có thể khiến một video không thể xem được."

  • "Modern video editing software offers tools for precise sound synchronization."

    "Phần mềm chỉnh sửa video hiện đại cung cấp các công cụ để đồng bộ hóa âm thanh chính xác."

  • "The film crew worked diligently to ensure perfect sound synchronization in the final cut."

    "Đội ngũ làm phim đã làm việc siêng năng để đảm bảo đồng bộ hóa âm thanh hoàn hảo trong bản dựng cuối cùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sound synchronization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sound synchronization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

audio-video sync(đồng bộ âm thanh-hình ảnh)
AV sync(đồng bộ AV)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

lip sync(khớp môi)
audio editing(biên tập âm thanh)
video editing(biên tập video)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm thanh Hình ảnh Sản xuất phim ảnh/video Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Sound synchronization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sự đồng bộ hóa âm thanh là rất quan trọng trong sản xuất phim, video, trò chơi và phát trực tiếp để tạo ra trải nghiệm liền mạch và chân thực cho người xem. Nó bao gồm việc điều chỉnh tốc độ, thời gian và pha của các tín hiệu âm thanh và hình ảnh để loại bỏ bất kỳ sự khác biệt hoặc độ trễ nào. Việc này khác với 'lip sync' là chỉ sự đồng bộ giữa âm thanh và chuyển động môi của người nói. 'Sound synchronization' bao hàm sự đồng bộ của mọi âm thanh trong video.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

in sound synchronization: chỉ ra sự đồng bộ hóa trong một ngữ cảnh cụ thể.
for sound synchronization: chỉ ra mục đích của việc đồng bộ hóa.
with sound synchronization: chỉ ra việc sử dụng đồng bộ hóa cùng với cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound synchronization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)