(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sound attenuation
C1

sound attenuation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm âm thanh độ suy giảm âm hệ số suy giảm âm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound attenuation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm cường độ của sóng âm khi nó truyền qua một môi trường.

Definition (English Meaning)

The reduction of the intensity of a sound wave as it travels through a medium.

Ví dụ Thực tế với 'Sound attenuation'

  • "Sound attenuation is crucial in designing concert halls for optimal acoustics."

    "Sự suy giảm âm thanh là rất quan trọng trong việc thiết kế các phòng hòa nhạc để có âm thanh tối ưu."

  • "The sound attenuation properties of this material make it ideal for noise barriers."

    "Các đặc tính suy giảm âm thanh của vật liệu này làm cho nó trở nên lý tưởng cho các rào cản tiếng ồn."

  • "Researchers are investigating new methods for sound attenuation in urban environments."

    "Các nhà nghiên cứu đang điều tra các phương pháp mới để giảm thiểu tiếng ồn trong môi trường đô thị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sound attenuation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sound absorption(sự hấp thụ âm thanh)
sound dampening(sự giảm chấn âm thanh)
sound reduction(sự giảm âm)

Trái nghĩa (Antonyms)

sound amplification(sự khuếch đại âm thanh)

Từ liên quan (Related Words)

soundproofing(sự cách âm)
acoustics(âm học)
decibel(đề xi ben)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Âm học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Sound attenuation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sound attenuation đề cập đến việc giảm năng lượng của sóng âm, thường do hấp thụ năng lượng (chuyển đổi thành nhiệt) hoặc tán xạ. Nó khác với soundproofing (cách âm) vốn là việc ngăn chặn âm thanh truyền qua một cấu trúc. Attenuation có thể xảy ra tự nhiên (ví dụ, do khoảng cách) hoặc được thiết kế thông qua vật liệu và cấu trúc đặc biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in by

'- Attenuation of sound': chỉ sự suy giảm của âm thanh nói chung. '- Attenuation in a medium': chỉ sự suy giảm trong một môi trường cụ thể. '- Attenuation by distance': chỉ sự suy giảm do khoảng cách.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound attenuation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)