sound financial management
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound financial management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong tình trạng tốt; không bị hư hại, tổn thương hoặc bệnh tật; khỏe mạnh. (Trong ngữ cảnh này, 'sound' mang nghĩa là 'vững chắc', 'khỏe mạnh')
Definition (English Meaning)
In good condition; not damaged, injured, or diseased; healthy.
Ví dụ Thực tế với 'Sound financial management'
-
"The company has a sound financial base."
"Công ty có một nền tảng tài chính vững chắc."
-
"Sound financial management is essential for long-term growth."
"Quản lý tài chính vững chắc là điều cần thiết cho sự tăng trưởng dài hạn."
-
"The company's success is attributed to its sound financial management practices."
"Thành công của công ty là nhờ các hoạt động quản lý tài chính vững chắc của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound financial management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sound, financial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound financial management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm từ này, 'sound' không mang nghĩa đen về âm thanh mà chỉ phẩm chất tốt, ổn định, đáng tin cậy. Nó thường được dùng để chỉ những hệ thống, cơ sở, hoặc quyết định vững chắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound financial management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.