(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ space research
B2

space research

noun

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu vũ trụ nghiên cứu không gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Space research'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu khoa học được tiến hành trong không gian vũ trụ hoặc liên quan đến các hiện tượng xảy ra trong không gian vũ trụ.

Definition (English Meaning)

Scientific investigation conducted in outer space or related to phenomena occurring in outer space.

Ví dụ Thực tế với 'Space research'

  • "Space research has led to many technological advancements."

    "Nghiên cứu vũ trụ đã dẫn đến nhiều tiến bộ công nghệ."

  • "The government invests heavily in space research."

    "Chính phủ đầu tư mạnh vào nghiên cứu vũ trụ."

  • "Space research helps us understand the origins of the universe."

    "Nghiên cứu vũ trụ giúp chúng ta hiểu nguồn gốc của vũ trụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Space research'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: space research
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học vũ trụ

Ghi chú Cách dùng 'Space research'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'space research' thường đề cập đến các hoạt động nghiên cứu có mục tiêu mở rộng kiến thức về vũ trụ, bao gồm các hành tinh, ngôi sao, thiên hà và các hiện tượng vật lý, hóa học xảy ra trong không gian. Nó bao hàm cả việc phát triển công nghệ và thiết bị cần thiết cho việc khám phá vũ trụ, cũng như phân tích dữ liệu thu thập được từ các nhiệm vụ không gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in space research' chỉ địa điểm hoặc lĩnh vực mà nghiên cứu được thực hiện. Ví dụ: 'Significant advancements have been made in space research'. 'on space research' nhấn mạnh vào chủ đề hoặc khía cạnh cụ thể mà nghiên cứu tập trung vào. Ví dụ: 'The report focuses on space research related to climate change'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Space research'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Space research is crucial for understanding the universe.
Nghiên cứu vũ trụ rất quan trọng để hiểu vũ trụ.
Phủ định
Space research isn't always prioritized due to budget constraints.
Nghiên cứu vũ trụ không phải lúc nào cũng được ưu tiên do hạn chế về ngân sách.
Nghi vấn
Is space research funded adequately in your country?
Nghiên cứu vũ trụ có được tài trợ đầy đủ ở quốc gia của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)