scarcely populated
Cụm tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scarcely populated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có một số lượng nhỏ người sinh sống trong một khu vực.
Definition (English Meaning)
Having a small number of people living in an area.
Ví dụ Thực tế với 'Scarcely populated'
-
"Siberia is a scarcely populated region of Russia."
"Siberia là một khu vực dân cư thưa thớt của Nga."
-
"The highlands of Scotland are scarcely populated."
"Vùng cao nguyên Scotland có dân cư thưa thớt."
-
"Due to the harsh climate, the Arctic is scarcely populated."
"Do khí hậu khắc nghiệt, Bắc Cực có dân cư thưa thớt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Scarcely populated'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Scarcely populated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vùng đất rộng lớn hoặc những khu vực có điều kiện sống khắc nghiệt, làm cho việc định cư trở nên khó khăn. Nó nhấn mạnh vào mật độ dân số thấp chứ không chỉ đơn thuần là số lượng dân cư ít ỏi. So sánh với 'sparsely populated', cả hai đều mang nghĩa tương tự nhưng 'scarcely' mang sắc thái nhấn mạnh sự khan hiếm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Scarcely populated'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The region is scarcely populated: only a few families live in the vast area.
|
Khu vực này dân cư thưa thớt: chỉ có một vài gia đình sống trong khu vực rộng lớn. |
| Phủ định |
It isn't scarcely populated: many people have migrated to this coastal area to find jobs.
|
Nó không phải là vùng dân cư thưa thớt: nhiều người đã di cư đến vùng ven biển này để tìm việc làm. |
| Nghi vấn |
Is the island scarcely populated: or are there more people than we initially thought?
|
Hòn đảo có dân cư thưa thớt không: hay có nhiều người hơn chúng ta nghĩ ban đầu? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The outback is scarcely populated.
|
Vùng hẻo lánh thưa thớt dân cư. |
| Phủ định |
This region is not scarcely populated; it is quite dense.
|
Khu vực này không thưa thớt dân cư; nó khá đông đúc. |
| Nghi vấn |
Is the island scarcely populated?
|
Hòn đảo đó có thưa thớt dân cư không? |