spatial distribution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spatial distribution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phân bố không gian của một hiện tượng trên bề mặt Trái Đất và sự hiển thị đồ họa của sự sắp xếp đó.
Definition (English Meaning)
The arrangement of a phenomenon across the Earth's surface and a graphic display of that arrangement.
Ví dụ Thực tế với 'Spatial distribution'
-
"The spatial distribution of the disease suggests a common source."
"Sự phân bố không gian của căn bệnh cho thấy một nguồn gốc chung."
-
"Mapping the spatial distribution of rainfall is crucial for agricultural planning."
"Lập bản đồ sự phân bố không gian của lượng mưa là rất quan trọng cho quy hoạch nông nghiệp."
-
"Researchers analyzed the spatial distribution of bird nests in the forest."
"Các nhà nghiên cứu đã phân tích sự phân bố không gian của tổ chim trong rừng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spatial distribution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spatial distribution
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spatial distribution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách các đối tượng hoặc hiện tượng khác nhau được phân tán hoặc sắp xếp trong một không gian nhất định. Nó liên quan đến việc xác định các mẫu, cụm hoặc sự phân tán ngẫu nhiên. Khác với 'temporal distribution' (phân bố theo thời gian), 'spatial distribution' tập trung vào vị trí và sự sắp xếp trong không gian địa lý hoặc vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ sự phân bố của cái gì đó (ví dụ: spatial distribution of population). 'across' dùng để chỉ sự phân bố trải rộng trên một khu vực (ví dụ: spatial distribution across a region). 'in' dùng để chỉ sự phân bố trong một không gian cụ thể (ví dụ: spatial distribution in a city).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spatial distribution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.