point pattern analysis
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Point pattern analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các phương pháp thống kê được sử dụng để phân tích sự sắp xếp không gian của các điểm. Nó được sử dụng để mô tả và định lượng sự cụm lại hoặc phân tán của các vị trí điểm.
Definition (English Meaning)
A set of statistical methods used to analyze the spatial arrangement of points. It is used to describe and quantify the clustering or dispersion of point locations.
Ví dụ Thực tế với 'Point pattern analysis'
-
"Point pattern analysis can be used to identify clusters of disease cases."
"Phân tích mẫu điểm có thể được sử dụng để xác định các cụm ca bệnh."
-
"The researchers used point pattern analysis to study the distribution of trees in the forest."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phân tích mẫu điểm để nghiên cứu sự phân bố của cây cối trong rừng."
-
"Point pattern analysis is a valuable tool for understanding spatial relationships."
"Phân tích mẫu điểm là một công cụ giá trị để hiểu các mối quan hệ không gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Point pattern analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Point pattern analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phân tích mẫu điểm giúp xác định xem các điểm có phân bố ngẫu nhiên, tập trung hay phân tán. Nó khác với các phương pháp thống kê khác vì nó tập trung vào vị trí không gian chứ không chỉ các thuộc tính của các điểm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** Dùng khi nói về khu vực hoặc phạm vi mà phân tích được thực hiện. Ví dụ: "point pattern analysis in epidemiology".
* **on:** Dùng khi nói về đối tượng hoặc hiện tượng được phân tích. Ví dụ: "point pattern analysis on disease clusters".
* **for:** Dùng khi nói về mục đích của việc phân tích. Ví dụ: "point pattern analysis for identifying hotspots".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Point pattern analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.