(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ locational
B2

locational

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về vị trí liên quan đến vị trí có tính định vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locational'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc chỉ ra vị trí.

Definition (English Meaning)

Relating to or indicating location.

Ví dụ Thực tế với 'Locational'

  • "The company is conducting a locational analysis to determine the best site for its new factory."

    "Công ty đang tiến hành một phân tích vị trí để xác định địa điểm tốt nhất cho nhà máy mới của mình."

  • "Locational data is crucial for effective urban planning."

    "Dữ liệu vị trí rất quan trọng để quy hoạch đô thị hiệu quả."

  • "The locational advantages of the port have boosted regional trade."

    "Những lợi thế về vị trí của cảng đã thúc đẩy thương mại khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Locational'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: locational
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

geocoding(mã hóa địa lý)
GPS(hệ thống định vị toàn cầu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Locational'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'locational' thường được sử dụng để mô tả thông tin, dữ liệu hoặc hệ thống liên quan đến vị trí địa lý. Nó nhấn mạnh khía cạnh vị trí trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'locational data' (dữ liệu vị trí) dùng để chỉ dữ liệu cung cấp thông tin về vị trí của một đối tượng hoặc sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: locational analysis of businesses). 'in' được dùng để chỉ vị trí cụ thể (ví dụ: locational advantages in a specific region).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Locational'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The map was considered locational information by the archaeologists.
Bản đồ đã được các nhà khảo cổ học coi là thông tin định vị.
Phủ định
The hidden treasure is not believed to be locational information.
Kho báu ẩn không được cho là thông tin định vị.
Nghi vấn
Was the missing hiker's last known position considered locational data by the search team?
Vị trí cuối cùng được biết đến của người đi bộ đường dài mất tích có được đội tìm kiếm coi là dữ liệu định vị không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The surveyors had already completed the locational survey before the construction team arrived.
Các nhà khảo sát đã hoàn thành khảo sát vị trí trước khi đội xây dựng đến.
Phủ định
They had not yet determined the locational coordinates when the storm hit.
Họ vẫn chưa xác định được tọa độ vị trí khi cơn bão ập đến.
Nghi vấn
Had the authorities approved the locational permit before they started building?
Chính quyền đã phê duyệt giấy phép vị trí trước khi họ bắt đầu xây dựng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)