express oneself
Verb PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Express oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn đạt, bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý kiến của bản thân một cách rõ ràng và hiệu quả thông qua ngôn ngữ, nghệ thuật hoặc các phương tiện khác.
Definition (English Meaning)
To convey one's thoughts, feelings, or opinions clearly and effectively through language, art, or other means.
Ví dụ Thực tế với 'Express oneself'
-
"It's important to express oneself clearly in a job interview."
"Điều quan trọng là phải diễn đạt bản thân một cách rõ ràng trong một cuộc phỏng vấn xin việc."
-
"She expresses herself beautifully through her paintings."
"Cô ấy thể hiện bản thân một cách tuyệt đẹp qua những bức tranh của mình."
-
"He found it difficult to express himself in a foreign language."
"Anh ấy cảm thấy khó khăn để diễn đạt bản thân bằng một ngoại ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Express oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: express
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Express oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng truyền đạt thông tin và cảm xúc một cách có ý thức và chủ động. Nó thường liên quan đến việc thể hiện bản thân một cách sáng tạo hoặc độc đáo. So với 'communicate', 'express oneself' mang tính cá nhân và cảm xúc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Express oneself'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After years of practice, she can express herself fluently in French.
|
Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy có thể diễn đạt bản thân một cách trôi chảy bằng tiếng Pháp. |
| Phủ định |
Unless you practice more, you won't be able to express your ideas clearly.
|
Trừ khi bạn luyện tập nhiều hơn, bạn sẽ không thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng. |
| Nghi vấn |
If you had more time, could you express your feelings in a poem?
|
Nếu bạn có nhiều thời gian hơn, bạn có thể diễn tả cảm xúc của mình trong một bài thơ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She can express herself fluently in English.
|
Cô ấy có thể diễn đạt bản thân một cách trôi chảy bằng tiếng Anh. |
| Phủ định |
Only through hard work can one truly express oneself effectively.
|
Chỉ thông qua sự chăm chỉ, người ta mới có thể thực sự diễn đạt bản thân một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Should you wish to express yourself more clearly, consider using simpler vocabulary.
|
Nếu bạn muốn diễn đạt bản thân rõ ràng hơn, hãy cân nhắc sử dụng từ vựng đơn giản hơn. |