(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ express oneself
B2

express oneself

Verb Phrase

Nghĩa tiếng Việt

diễn đạt bản thân bày tỏ bản thân thể hiện bản thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Express oneself'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Diễn đạt, bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc hoặc ý kiến của bản thân một cách rõ ràng và hiệu quả thông qua ngôn ngữ, nghệ thuật hoặc các phương tiện khác.

Definition (English Meaning)

To convey one's thoughts, feelings, or opinions clearly and effectively through language, art, or other means.

Ví dụ Thực tế với 'Express oneself'

  • "It's important to express oneself clearly in a job interview."

    "Điều quan trọng là phải diễn đạt bản thân một cách rõ ràng trong một cuộc phỏng vấn xin việc."

  • "She expresses herself beautifully through her paintings."

    "Cô ấy thể hiện bản thân một cách tuyệt đẹp qua những bức tranh của mình."

  • "He found it difficult to express himself in a foreign language."

    "Anh ấy cảm thấy khó khăn để diễn đạt bản thân bằng một ngoại ngữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Express oneself'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: express
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

suppress(kìm nén) repress(đè nén)
hold back(kiềm chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Express oneself'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh khả năng truyền đạt thông tin và cảm xúc một cách có ý thức và chủ động. Nó thường liên quan đến việc thể hiện bản thân một cách sáng tạo hoặc độc đáo. So với 'communicate', 'express oneself' mang tính cá nhân và cảm xúc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Express oneself'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After years of practice, she can express herself fluently in French.
Sau nhiều năm luyện tập, cô ấy có thể diễn đạt bản thân một cách trôi chảy bằng tiếng Pháp.
Phủ định
Unless you practice more, you won't be able to express your ideas clearly.
Trừ khi bạn luyện tập nhiều hơn, bạn sẽ không thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng.
Nghi vấn
If you had more time, could you express your feelings in a poem?
Nếu bạn có nhiều thời gian hơn, bạn có thể diễn tả cảm xúc của mình trong một bài thơ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She can express herself fluently in English.
Cô ấy có thể diễn đạt bản thân một cách trôi chảy bằng tiếng Anh.
Phủ định
Only through hard work can one truly express oneself effectively.
Chỉ thông qua sự chăm chỉ, người ta mới có thể thực sự diễn đạt bản thân một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Should you wish to express yourself more clearly, consider using simpler vocabulary.
Nếu bạn muốn diễn đạt bản thân rõ ràng hơn, hãy cân nhắc sử dụng từ vựng đơn giản hơn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)