(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speak tersely
B2

speak tersely

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

nói cộc lốc ăn nói cụt ngủn nói trống không
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speak tersely'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nói ngắn gọn, súc tích, thường theo cách cộc lốc, thiếu thiện cảm hoặc thô lỗ.

Definition (English Meaning)

To speak using few words, often in a way that seems rude or unfriendly.

Ví dụ Thực tế với 'Speak tersely'

  • "When asked about the project's progress, he spoke tersely, offering only a few brief sentences."

    "Khi được hỏi về tiến độ dự án, anh ta nói rất cộc lốc, chỉ đưa ra vài câu ngắn gọn."

  • "She spoke tersely to her assistant, which made him feel unappreciated."

    "Cô ấy nói chuyện cộc lốc với trợ lý của mình, điều này khiến anh ấy cảm thấy không được coi trọng."

  • "The manager spoke tersely during the meeting, leaving everyone wondering if something was wrong."

    "Người quản lý nói chuyện cộc lốc trong cuộc họp, khiến mọi người tự hỏi có chuyện gì không ổn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speak tersely'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speak curtly(nói cộc lốc)
speak briefly(nói ngắn gọn)
speak shortly(nói cụt ngủn)

Trái nghĩa (Antonyms)

speak elaborately(nói dài dòng)
speak at length(nói tỉ mỉ, chi tiết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Speak tersely'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này ám chỉ cách nói chuyện kiệm lời đến mức có thể gây khó chịu hoặc hiểu lầm. 'Tersely' nhấn mạnh sự ngắn gọn và đôi khi thiếu nhã nhặn. Khác với 'speak concisely' (nói ngắn gọn, rõ ràng) vốn mang nghĩa tích cực, 'speak tersely' thường có sắc thái tiêu cực về mặt giao tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speak tersely'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)