practical effects
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practical effects'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hiệu ứng đặc biệt được tạo ra một cách vật lý, không sử dụng hình ảnh tạo bằng máy tính (CGI). Chúng được thực hiện với các đối tượng thật, bối cảnh thật và các kỹ thuật trực tiếp trên máy quay.
Definition (English Meaning)
Special effects produced physically, without computer-generated imagery (CGI). They are achieved with real objects, sets, and in-camera techniques.
Ví dụ Thực tế với 'Practical effects'
-
"The director preferred practical effects over CGI for the monster's appearance."
"Đạo diễn thích sử dụng hiệu ứng thật hơn là CGI cho diện mạo của con quái vật."
-
"Many classic horror films relied heavily on practical effects."
"Nhiều bộ phim kinh dị kinh điển phụ thuộc rất nhiều vào hiệu ứng thật."
-
"The use of practical effects gave the film a more realistic feel."
"Việc sử dụng hiệu ứng thật mang lại cho bộ phim cảm giác chân thực hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Practical effects'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Practical effects'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Practical effects nhấn mạnh vào việc tạo ra hiệu ứng 'thật' trước ống kính máy quay, trái ngược với việc thêm hiệu ứng kỹ thuật số ở giai đoạn hậu kỳ. Nó bao gồm các kỹ thuật như hóa trang, mô hình thu nhỏ, pháo hoa, dàn dựng bối cảnh, và các hiệu ứng cơ học khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Practical effects'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Many classic horror films relied heavily on practical effects: elaborate makeup, detailed prosthetics, and meticulously crafted miniature sets were used to create terrifying creatures and believable scenes.
|
Nhiều bộ phim kinh dị kinh điển dựa nhiều vào hiệu ứng thực tế: trang điểm công phu, bộ phận giả chi tiết và các bộ thu nhỏ được chế tạo tỉ mỉ đã được sử dụng để tạo ra những sinh vật đáng sợ và những cảnh quay đáng tin. |
| Phủ định |
Modern filmmakers don't always prioritize practical effects: sometimes, they choose CGI for its flexibility and cost-effectiveness, even though the result may not be as realistic.
|
Các nhà làm phim hiện đại không phải lúc nào cũng ưu tiên hiệu ứng thực tế: đôi khi, họ chọn CGI vì tính linh hoạt và hiệu quả chi phí, mặc dù kết quả có thể không thực tế bằng. |
| Nghi vấn |
Are practical effects making a comeback in contemporary cinema: do audiences appreciate the tangible, tactile feel that they bring to a film, as opposed to the often-artificial look of CGI?
|
Hiệu ứng thực tế có đang trở lại trong điện ảnh đương đại không: khán giả có đánh giá cao cảm giác hữu hình, xúc giác mà chúng mang lại cho một bộ phim, trái ngược với vẻ ngoài thường nhân tạo của CGI không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish they had used more practical effects in the movie; the CGI was terrible.
|
Tôi ước họ đã sử dụng nhiều hiệu ứng thực tế hơn trong bộ phim; kỹ xảo CGI thật tệ. |
| Phủ định |
If only they hadn't relied so heavily on CGI and incorporated practical effects.
|
Giá mà họ không phụ thuộc quá nhiều vào CGI và kết hợp các hiệu ứng thực tế. |
| Nghi vấn |
If only the director would consider using more practical effects in the next film, wouldn't that be amazing?
|
Giá mà đạo diễn cân nhắc sử dụng nhiều hiệu ứng thực tế hơn trong bộ phim tiếp theo, chẳng phải sẽ rất tuyệt sao? |