(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ species richness
C1

species richness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phong phú về loài mức độ đa dạng loài số lượng loài
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Species richness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số lượng các loài khác nhau có mặt trong một quần xã sinh thái, cảnh quan hoặc khu vực.

Definition (English Meaning)

The number of different species represented in an ecological community, landscape, or region.

Ví dụ Thực tế với 'Species richness'

  • "The species richness of the coral reef is exceptionally high."

    "Sự phong phú về loài của rạn san hô đặc biệt cao."

  • "Increased urbanization often leads to a decrease in species richness."

    "Đô thị hóa gia tăng thường dẫn đến sự suy giảm sự phong phú về loài."

  • "Researchers are studying the species richness of the Amazon rainforest."

    "Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu sự phong phú về loài của rừng mưa Amazon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Species richness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: species richness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

species poorness(nghèo nàn loài)

Từ liên quan (Related Words)

species evenness(tính đồng đều của loài)
abundance(số lượng cá thể) ecosystem(hệ sinh thái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh thái học

Ghi chú Cách dùng 'Species richness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Species richness là một chỉ số đơn giản và phổ biến để đo đa dạng sinh học. Nó chỉ tính số lượng loài, không tính đến số lượng cá thể của mỗi loài (abundance) hoặc sự phân bố của chúng (evenness). Do đó, một quần xã có species richness cao có thể không nhất thiết là một quần xã khỏe mạnh nếu một số loài chiếm ưu thế áp đảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Species richness in a forest" đề cập đến số lượng loài trong một khu rừng cụ thể. "Species richness of the Amazon" đề cập đến số lượng loài trong khu vực Amazon.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Species richness'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Amazon rainforest boasts exceptional species richness.
Rừng mưa Amazon tự hào có sự phong phú loài đặc biệt.
Phủ định
That particular habitat does not exhibit high species richness.
Môi trường sống cụ thể đó không cho thấy sự phong phú loài cao.
Nghi vấn
What factors determine the species richness of an ecosystem?
Những yếu tố nào quyết định sự phong phú loài của một hệ sinh thái?
(Vị trí vocab_tab4_inline)