(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ speech pathology
C1

speech pathology

noun

Nghĩa tiếng Việt

bệnh học ngôn ngữ nghiên cứu bệnh học giọng nói khoa học ngôn ngữ trị liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Speech pathology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghiên cứu và điều trị các rối loạn về giọng nói và ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

The study and treatment of speech and language disorders.

Ví dụ Thực tế với 'Speech pathology'

  • "She is a leading expert in speech pathology, specializing in childhood apraxia of speech."

    "Cô ấy là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực bệnh học ngôn ngữ, chuyên về chứng khó nói ở trẻ em."

  • "Speech pathology helps individuals overcome communication barriers."

    "Bệnh học ngôn ngữ giúp các cá nhân vượt qua những rào cản giao tiếp."

  • "The speech pathology department at the hospital provides comprehensive assessment and treatment services."

    "Khoa bệnh học ngôn ngữ tại bệnh viện cung cấp các dịch vụ đánh giá và điều trị toàn diện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Speech pathology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: speech pathology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

logopedics(liệu pháp ngôn ngữ)
speech-language pathology(bệnh học ngôn ngữ-lời nói)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Speech pathology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này bao gồm một loạt các vấn đề liên quan đến giao tiếp, từ phát âm sai đến khó khăn trong việc hiểu hoặc diễn đạt ngôn ngữ. Nó nhấn mạnh cả khía cạnh khoa học (nghiên cứu) và thực hành (điều trị) của lĩnh vực này. Khác với 'speech therapy' (liệu pháp ngôn ngữ), 'speech pathology' là một thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm cả việc chẩn đoán và đánh giá các rối loạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

- 'in speech pathology': chỉ ra một lĩnh vực nghiên cứu hoặc chuyên môn. Ví dụ: 'He is specializing in research in speech pathology'.
- 'of speech pathology': dùng để chỉ đặc điểm, thuộc tính của lĩnh vực này. Ví dụ: 'The challenges of speech pathology are constantly evolving'.
- 'for speech pathology': chỉ mục đích, đối tượng phục vụ của hoạt động. Ví dụ: 'This new technology has many applications for speech pathology'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Speech pathology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)