(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ expenditure growth
C1

expenditure growth

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tăng trưởng chi tiêu mức tăng chi tiêu sự gia tăng chi tiêu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expenditure growth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự gia tăng trong số tiền chi tiêu; sự tăng trưởng của chi tiêu.

Definition (English Meaning)

An increase in the amount of money spent.

Ví dụ Thực tế với 'Expenditure growth'

  • "The government is concerned about the rapid expenditure growth in the health sector."

    "Chính phủ lo ngại về sự tăng trưởng chi tiêu nhanh chóng trong lĩnh vực y tế."

  • "High expenditure growth can lead to budget deficits."

    "Tăng trưởng chi tiêu cao có thể dẫn đến thâm hụt ngân sách."

  • "The company is projecting significant expenditure growth next year."

    "Công ty dự kiến tăng trưởng chi tiêu đáng kể vào năm tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Expenditure growth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: expenditure, growth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

spending increase(sự tăng chi tiêu)
budget expansion(sự mở rộng ngân sách)

Trái nghĩa (Antonyms)

spending cuts(cắt giảm chi tiêu)
budget reduction(giảm ngân sách)

Từ liên quan (Related Words)

economic growth(tăng trưởng kinh tế)
inflation(lạm phát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Expenditure growth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính, và ngân sách. Nó chỉ sự gia tăng tổng chi tiêu của một thực thể, có thể là chính phủ, doanh nghiệp hoặc cá nhân. 'Expenditure growth' thường được theo dõi và phân tích để đánh giá tình hình kinh tế, chính sách tài khóa và hiệu quả sử dụng nguồn lực. Khác với 'spending increase', 'expenditure growth' mang tính chính thức và kỹ thuật hơn, thường xuất hiện trong các báo cáo và phân tích chuyên ngành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Expenditure growth in' đề cập đến sự tăng trưởng chi tiêu trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'expenditure growth in healthcare'). 'Expenditure growth of' đề cập đến mức độ tăng trưởng chi tiêu (ví dụ: 'expenditure growth of 5%').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Expenditure growth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)