used up
phrasal verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Used up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã sử dụng hết, cạn kiệt, tiêu thụ hết.
Definition (English Meaning)
To be completely finished, consumed, or depleted.
Ví dụ Thực tế với 'Used up'
-
"We've used up all the milk."
"Chúng ta đã dùng hết sữa rồi."
-
"The battery is used up."
"Pin đã hết."
-
"He felt used up after the marathon."
"Anh ấy cảm thấy kiệt sức sau cuộc chạy marathon."
Từ loại & Từ liên quan của 'Used up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: phrasal verb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Used up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ việc một nguồn tài nguyên (vật chất, năng lượng, thời gian) đã được sử dụng đến mức không còn nữa. So với 'exhausted', 'used up' thường nhấn mạnh vào việc đã *tiêu thụ* cái gì đó hơn là chỉ cảm giác mệt mỏi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Used up'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I finished using up all the paper.
|
Tôi đã dùng hết giấy. |
| Phủ định |
He avoids using up his vacation days.
|
Anh ấy tránh sử dụng hết ngày nghỉ phép. |
| Nghi vấn |
Do you mind using up the last of the milk?
|
Bạn có phiền khi dùng hết chỗ sữa cuối cùng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we use up all the sugar, we will need to buy more.
|
Nếu chúng ta dùng hết đường, chúng ta sẽ cần mua thêm. |
| Phủ định |
If you don't want to be tired, you shouldn't use up all your energy at once.
|
Nếu bạn không muốn mệt mỏi, bạn không nên sử dụng hết năng lượng của mình cùng một lúc. |
| Nghi vấn |
Will we have to stop playing if we use up all the batteries?
|
Chúng ta có phải dừng chơi nếu chúng ta dùng hết pin không? |