spermatozoon
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spermatozoon'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tế bào mầm đực trưởng thành; một tế bào tinh trùng.
Definition (English Meaning)
A mature male germ cell; a sperm cell.
Ví dụ Thực tế với 'Spermatozoon'
-
"The spermatozoon carries the male genetic information to the egg."
"Tinh trùng mang thông tin di truyền của nam giới đến trứng."
-
"Spermatozoon motility is crucial for successful fertilization."
"Khả năng di chuyển của tinh trùng rất quan trọng để thụ tinh thành công."
-
"A spermatozoon has a head, midpiece, and tail."
"Một tinh trùng có đầu, phần giữa và đuôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spermatozoon'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spermatozoon
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spermatozoon'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spermatozoon' là thuật ngữ khoa học, trang trọng hơn so với 'sperm cell' (tế bào tinh trùng) hoặc 'sperm' (tinh trùng). Nó thường được sử dụng trong các tài liệu y học, sinh học, và nghiên cứu khoa học. Mặc dù có thể dùng thay thế cho nhau trong một số trường hợp, 'sperm' thường được dùng để chỉ tinh dịch nói chung, còn 'spermatozoon' chỉ một tế bào đơn lẻ. 'Sperm cell' là cách diễn đạt thông dụng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spermatozoon'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.