(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spherical coordinates
C1

spherical coordinates

noun

Nghĩa tiếng Việt

tọa độ cầu hệ tọa độ cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spherical coordinates'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ tọa độ cho không gian ba chiều, trong đó vị trí của một điểm được xác định bởi ba số: khoảng cách xuyên tâm từ gốc cố định, góc cực (góc từ trục z thẳng đứng) và góc phương vị (góc từ trục x trong mặt phẳng xy).

Definition (English Meaning)

A coordinate system for three-dimensional space where the position of a point is specified by three numbers: the radial distance from a fixed origin, the polar angle (angle from the vertical z-axis), and the azimuthal angle (angle from the x-axis in the xy-plane).

Ví dụ Thực tế với 'Spherical coordinates'

  • "The position of the satellite was determined using spherical coordinates."

    "Vị trí của vệ tinh được xác định bằng cách sử dụng tọa độ cầu."

  • "Converting Cartesian coordinates to spherical coordinates involves trigonometric functions."

    "Chuyển đổi tọa độ Descartes sang tọa độ cầu liên quan đến các hàm lượng giác."

  • "The volume element in spherical coordinates is r²sin(θ) dr dθ dφ."

    "Phần tử thể tích trong tọa độ cầu là r²sin(θ) dr dθ dφ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spherical coordinates'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spherical coordinates
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Cartesian coordinates(Tọa độ Descartes)
Cylindrical coordinates(Tọa độ trụ)
Polar coordinates(Tọa độ cực)
Coordinate system(Hệ tọa độ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Spherical coordinates'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hệ tọa độ cầu được sử dụng rộng rãi trong vật lý, thiên văn học, địa lý và toán học để biểu diễn vị trí của các điểm trong không gian ba chiều một cách hiệu quả, đặc biệt khi có tính đối xứng xuyên tâm. Nó đặc biệt hữu ích khi làm việc với các hệ thống có hình dạng hoặc hành vi đối xứng quanh một điểm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with using

* **in spherical coordinates:** Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc phép tính được thực hiện trong hệ tọa độ cầu. Ví dụ: 'The equation of a sphere is simple in spherical coordinates.'
* **with spherical coordinates:** Được sử dụng để chỉ việc sử dụng hệ tọa độ cầu để biểu diễn hoặc tính toán. Ví dụ: 'We can represent the position of the star with spherical coordinates.'
* **using spherical coordinates:** Tương tự như 'with', nhấn mạnh việc sử dụng hệ tọa độ cầu như một công cụ. Ví dụ: 'Using spherical coordinates simplifies the integration process.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spherical coordinates'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)