polar coordinates
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polar coordinates'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ tọa độ hai chiều trong đó mỗi điểm trên mặt phẳng được xác định bởi khoảng cách từ một điểm tham chiếu (cực hoặc gốc) và một góc từ một hướng tham chiếu.
Definition (English Meaning)
A two-dimensional coordinate system in which each point on a plane is determined by a distance from a reference point (the pole or origin) and an angle from a reference direction.
Ví dụ Thực tế với 'Polar coordinates'
-
"The equation of a circle centered at the origin is simply r = a in polar coordinates."
"Phương trình của một đường tròn tâm tại gốc tọa độ đơn giản là r = a trong hệ tọa độ cực."
-
"Converting between Cartesian and polar coordinates is a common task in many engineering applications."
"Việc chuyển đổi giữa tọa độ Descartes và tọa độ cực là một công việc phổ biến trong nhiều ứng dụng kỹ thuật."
-
"Polar coordinates are often used to describe the motion of objects in a circular path."
"Tọa độ cực thường được sử dụng để mô tả chuyển động của các vật thể trên quỹ đạo tròn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polar coordinates'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polar coordinates
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polar coordinates'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hệ tọa độ cực được sử dụng rộng rãi trong toán học, vật lý và kỹ thuật để mô tả các vị trí và chuyển động trong không gian hai chiều. Nó đặc biệt hữu ích khi xử lý các vấn đề có tính đối xứng xuyên tâm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: được dùng để chỉ vị trí hoặc sự tồn tại trong hệ tọa độ cực (e.g., "The point is located in polar coordinates as (r, θ).")
* using: được dùng để chỉ việc sử dụng hệ tọa độ cực để biểu diễn hoặc tính toán (e.g., "We can describe the spiral using polar coordinates.")
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polar coordinates'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.