spinal cord isolation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spinal cord isolation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cô lập hoặc bảo vệ tủy sống, thường trong bối cảnh các thủ thuật phẫu thuật hoặc quản lý tổn thương.
Definition (English Meaning)
The separation or protection of the spinal cord, often in the context of surgical procedures or injury management.
Ví dụ Thực tế với 'Spinal cord isolation'
-
"Spinal cord isolation is crucial during surgical procedures to prevent further damage."
"Sự cô lập tủy sống là rất quan trọng trong các thủ thuật phẫu thuật để ngăn ngừa tổn thương thêm."
-
"Effective spinal cord isolation can improve patient outcomes after trauma."
"Việc cô lập tủy sống hiệu quả có thể cải thiện kết quả cho bệnh nhân sau chấn thương."
-
"The surgeon ensured proper spinal cord isolation before proceeding with the operation."
"Bác sĩ phẫu thuật đảm bảo cô lập tủy sống thích hợp trước khi tiến hành ca mổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spinal cord isolation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: spinal cord isolation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spinal cord isolation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các biện pháp được thực hiện để ngăn ngừa tổn thương thêm cho tủy sống, hoặc để tạo điều kiện phục hồi sau chấn thương. Nó có thể bao gồm việc cố định cột sống, giảm sưng tủy sống, hoặc ngăn chặn sự lan rộng của các chất độc hại đến tủy sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Isolation of" nhấn mạnh việc tách biệt tủy sống khỏi các yếu tố bên ngoài. "Isolation in" thường liên quan đến bối cảnh cụ thể nơi sự cô lập diễn ra, ví dụ: "spinal cord isolation in surgery".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spinal cord isolation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.