(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spinal preparation
C1

spinal preparation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chuẩn bị tủy sống mô hình chuẩn bị tủy sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spinal preparation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kỹ thuật phòng thí nghiệm trong đó tủy sống được cô lập bằng phẫu thuật để nghiên cứu các chức năng của nó một cách độc lập với các trung tâm não cao hơn.

Definition (English Meaning)

A laboratory technique where the spinal cord is surgically isolated to study its functions in isolation from higher brain centers.

Ví dụ Thực tế với 'Spinal preparation'

  • "Spinal preparation is crucial for understanding the basic mechanisms of locomotion."

    "Chuẩn bị tủy sống là rất quan trọng để hiểu các cơ chế cơ bản của vận động."

  • "The spinal preparation allowed researchers to observe the reflex arc without interference from the brain."

    "Quá trình chuẩn bị tủy sống cho phép các nhà nghiên cứu quan sát cung phản xạ mà không có sự can thiệp từ não."

  • "This spinal preparation model has become a standard tool in motor control research."

    "Mô hình chuẩn bị tủy sống này đã trở thành một công cụ tiêu chuẩn trong nghiên cứu kiểm soát vận động."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spinal preparation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: spinal preparation
  • Adjective: spinal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Spinal preparation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu thần kinh học để hiểu rõ hơn về các cơ chế thần kinh của tủy sống, đặc biệt là trong việc kiểm soát vận động và phản xạ. Nó cho phép các nhà nghiên cứu loại bỏ ảnh hưởng của não bộ, từ đó tập trung vào chức năng nội tại của tủy sống. 'Preparation' trong trường hợp này đề cập đến quá trình chuẩn bị và cô lập tủy sống, không phải là một loại thuốc hay hợp chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

‘Spinal preparation for…’ chỉ mục đích sử dụng của quá trình chuẩn bị tủy sống. ‘Spinal preparation in…’ chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực nghiên cứu mà kỹ thuật này được áp dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spinal preparation'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Practicing spinal preparation is crucial for surgical residents.
Thực hành chuẩn bị cột sống là rất quan trọng đối với các bác sĩ nội trú phẫu thuật.
Phủ định
I am not fond of delaying spinal preparation until the last minute.
Tôi không thích trì hoãn việc chuẩn bị cột sống đến phút cuối cùng.
Nghi vấn
Is avoiding spinal preparation always a sign of inexperience?
Tránh chuẩn bị cột sống có phải luôn là dấu hiệu của sự thiếu kinh nghiệm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)