spinning
Verb (gerund or present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spinning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động xoay tròn nhanh chóng; quay hoặc lượn vòng một cách nhanh nhẹn.
Ví dụ Thực tế với 'Spinning'
-
"The child was spinning around in circles."
"Đứa trẻ đang quay vòng tròn."
-
"The Earth is spinning on its axis."
"Trái Đất đang xoay quanh trục của nó."
-
"He's spinning a yarn about his adventures."
"Anh ta đang bịa chuyện về những cuộc phiêu lưu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spinning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: spin
- Adjective: spinning
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spinning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Là dạng V-ing của động từ "spin", có thể dùng như danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle). Khi dùng như danh động từ, nó chỉ hành động xoay nói chung. Khi dùng như hiện tại phân từ, nó mô tả một hành động đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"`Spinning around/about`" thường được dùng để chỉ hành động quay xung quanh một trục hoặc một điểm. 'Spinning around' có thể diễn tả sự bối rối hoặc mất phương hướng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spinning'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the spinning dancer is incredibly talented!
|
Chà, vũ công xoay vòng thật tài năng! |
| Phủ định |
Oh, the washing machine isn't spinning properly today.
|
Ôi, cái máy giặt hôm nay không quay đúng cách. |
| Nghi vấn |
Hey, is that top still spinning?
|
Này, cái vòng quay đó vẫn còn quay chứ? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is spinning the yarn into thread.
|
Cô ấy đang xe sợi thành chỉ. |
| Phủ định |
They are not spinning around in circles.
|
Họ không quay vòng vòng. |
| Nghi vấn |
Is he spinning a tall tale?
|
Anh ta có đang bịa chuyện không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the washing machine is spinning too fast, I will turn it off.
|
Nếu máy giặt quay quá nhanh, tôi sẽ tắt nó. |
| Phủ định |
If the top doesn't spin properly, you won't be able to play the game.
|
Nếu con quay không quay đúng cách, bạn sẽ không thể chơi trò chơi. |
| Nghi vấn |
Will the yarn spin into a fine thread if you use this spinning wheel?
|
Sợi len có quay thành sợi chỉ mịn không nếu bạn sử dụng cái guồng quay này? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat was spinning around in circles, chasing its tail.
|
Con mèo đang quay vòng tròn, đuổi theo cái đuôi của nó. |
| Phủ định |
Never had I seen such a rapidly spinning top until that competition.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một con quay quay nhanh đến như vậy cho đến cuộc thi đó. |
| Nghi vấn |
Should the wheels start spinning, apply the brakes gently.
|
Nếu bánh xe bắt đầu quay, hãy nhẹ nhàng đạp phanh. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was spinning yarn on the wheel.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đang пряди пряжу trên bánh xe. |
| Phủ định |
He said that he wasn't spinning any tales.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không bịa ra những câu chuyện nào. |
| Nghi vấn |
She asked if I had been spinning the truth.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có nói sự thật không. |