(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ spinning
B1

spinning

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đang quay việc quay lớp học spinning
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spinning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động xoay tròn nhanh chóng; quay hoặc lượn vòng một cách nhanh nhẹn.

Definition (English Meaning)

The act of rotating rapidly; turning or whirling around quickly.

Ví dụ Thực tế với 'Spinning'

  • "The child was spinning around in circles."

    "Đứa trẻ đang quay vòng tròn."

  • "The Earth is spinning on its axis."

    "Trái Đất đang xoay quanh trục của nó."

  • "He's spinning a yarn about his adventures."

    "Anh ta đang bịa chuyện về những cuộc phiêu lưu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Spinning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: spin
  • Adjective: spinning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

still(tĩnh lặng)
stationary(đứng yên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Spinning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng V-ing của động từ "spin", có thể dùng như danh động từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ (present participle). Khi dùng như danh động từ, nó chỉ hành động xoay nói chung. Khi dùng như hiện tại phân từ, nó mô tả một hành động đang diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around about

"`Spinning around/about`" thường được dùng để chỉ hành động quay xung quanh một trục hoặc một điểm. 'Spinning around' có thể diễn tả sự bối rối hoặc mất phương hướng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Spinning'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the spinning dancer is incredibly talented!
Chà, vũ công xoay vòng thật tài năng!
Phủ định
Oh, the washing machine isn't spinning properly today.
Ôi, cái máy giặt hôm nay không quay đúng cách.
Nghi vấn
Hey, is that top still spinning?
Này, cái vòng quay đó vẫn còn quay chứ?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is spinning the yarn into thread.
Cô ấy đang xe sợi thành chỉ.
Phủ định
They are not spinning around in circles.
Họ không quay vòng vòng.
Nghi vấn
Is he spinning a tall tale?
Anh ta có đang bịa chuyện không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the washing machine is spinning too fast, I will turn it off.
Nếu máy giặt quay quá nhanh, tôi sẽ tắt nó.
Phủ định
If the top doesn't spin properly, you won't be able to play the game.
Nếu con quay không quay đúng cách, bạn sẽ không thể chơi trò chơi.
Nghi vấn
Will the yarn spin into a fine thread if you use this spinning wheel?
Sợi len có quay thành sợi chỉ mịn không nếu bạn sử dụng cái guồng quay này?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cat was spinning around in circles, chasing its tail.
Con mèo đang quay vòng tròn, đuổi theo cái đuôi của nó.
Phủ định
Never had I seen such a rapidly spinning top until that competition.
Chưa bao giờ tôi thấy một con quay quay nhanh đến như vậy cho đến cuộc thi đó.
Nghi vấn
Should the wheels start spinning, apply the brakes gently.
Nếu bánh xe bắt đầu quay, hãy nhẹ nhàng đạp phanh.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was spinning yarn on the wheel.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang пряди пряжу trên bánh xe.
Phủ định
He said that he wasn't spinning any tales.
Anh ấy nói rằng anh ấy không bịa ra những câu chuyện nào.
Nghi vấn
She asked if I had been spinning the truth.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nói sự thật không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)