spiritless
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spiritless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu can đảm, nhiệt huyết hoặc năng lượng; uể oải, thiếu sức sống.
Definition (English Meaning)
Lacking courage, enthusiasm, or energy.
Ví dụ Thực tế với 'Spiritless'
-
"The team played a spiritless game, showing no signs of fight."
"Đội bóng đã chơi một trận đấu thiếu sức sống, không hề cho thấy dấu hiệu của sự chiến đấu."
-
"He gave a spiritless performance, barely moving from his chair."
"Anh ấy đã trình diễn một màn trình diễn thiếu sức sống, hầu như không rời khỏi ghế."
-
"The spiritless atmosphere of the office made it difficult to stay motivated."
"Bầu không khí thiếu sức sống của văn phòng khiến cho việc giữ động lực trở nên khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spiritless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spiritless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spiritless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spiritless' thường được dùng để miêu tả một người hoặc một hành động thiếu sự hăng hái, niềm đam mê, hoặc sự quyết tâm. Nó mang sắc thái tiêu cực, gợi ý sự buồn bã, thất vọng, hoặc mệt mỏi về tinh thần. Khác với 'lifeless' (vô tri, không có sự sống) chỉ về mặt vật lý, 'spiritless' nhấn mạnh sự thiếu sức sống về mặt tinh thần, cảm xúc. So với 'unenthusiastic', 'spiritless' mang nghĩa mạnh hơn, chỉ sự thiếu vắng hoàn toàn tinh thần chứ không chỉ đơn thuần là sự thiếu nhiệt tình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spiritless'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she graduates, she will have become spiritless after years of relentless studying.
|
Đến khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ trở nên thiếu sức sống sau nhiều năm học tập không ngừng nghỉ. |
| Phủ định |
By the end of the project, the team won't have become spiritless despite facing numerous challenges.
|
Đến cuối dự án, cả đội sẽ không trở nên thiếu sức sống mặc dù phải đối mặt với vô số thử thách. |
| Nghi vấn |
Will the constant criticism have made him spiritless by the time he finishes the presentation?
|
Liệu những lời chỉ trích liên tục có khiến anh ấy trở nên thiếu sức sống vào thời điểm anh ấy hoàn thành bài thuyết trình không? |