spoken account
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spoken account'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự mô tả hoặc báo cáo được trình bày bằng lời nói.
Ví dụ Thực tế với 'Spoken account'
-
"The historian relied on spoken accounts from villagers to reconstruct the events of that day."
"Nhà sử học dựa vào những lời kể bằng miệng từ dân làng để tái hiện lại các sự kiện của ngày hôm đó."
-
"She gave a spoken account of the accident to the police."
"Cô ấy đã tường thuật lại vụ tai nạn cho cảnh sát bằng lời nói."
-
"The trial included several spoken accounts from eyewitnesses."
"Phiên tòa bao gồm một vài lời khai bằng miệng từ các nhân chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spoken account'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: spoken
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spoken account'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ những câu chuyện, tường thuật, hoặc lời khai được kể lại bằng miệng, không phải bằng văn bản. Nó nhấn mạnh vào hình thức truyền đạt thông tin bằng lời nói. 'Account' ở đây mang nghĩa là một bản tường thuật, một lời kể chi tiết về một sự kiện hoặc trải nghiệm. 'Spoken' bổ nghĩa cho 'account', làm rõ phương thức trình bày là bằng lời nói chứ không phải văn viết. So với các từ đồng nghĩa như 'oral report' hoặc 'verbal description', 'spoken account' có thể mang sắc thái trang trọng hơn, thường được dùng trong các bối cảnh như phỏng vấn, điều tra, hoặc ghi chép lịch sử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a spoken account of the events' (một bản tường thuật bằng lời về các sự kiện); 'a spoken account about his experiences' (một bản tường thuật bằng lời về những trải nghiệm của anh ấy). Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ đối tượng hoặc nội dung của bản tường thuật. 'About' cũng có thể sử dụng nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spoken account'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.