(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sponsored content
B2

sponsored content

noun

Nghĩa tiếng Việt

nội dung được tài trợ nội dung quảng cáo được tài trợ bài viết được tài trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sponsored content'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nội dung, chẳng hạn như bài viết hoặc video, được trả tiền bởi một nhà quảng cáo nhưng được trình bày theo phong cách tương tự như nội dung biên tập thông thường của một trang web, tạp chí hoặc phương tiện truyền thông khác.

Definition (English Meaning)

Content, such as articles or videos, that is paid for by an advertiser but is presented in a similar style to the regular editorial content of a website, magazine, or other media outlet.

Ví dụ Thực tế với 'Sponsored content'

  • "The website clearly labels sponsored content to maintain transparency with its readers."

    "Trang web dán nhãn rõ ràng nội dung được tài trợ để duy trì tính minh bạch với độc giả."

  • "Many news websites now feature sponsored content alongside their regular articles."

    "Nhiều trang web tin tức hiện nay có nội dung được tài trợ cùng với các bài viết thông thường của họ."

  • "The effectiveness of sponsored content lies in its ability to engage the audience without feeling like a traditional advertisement."

    "Hiệu quả của nội dung được tài trợ nằm ở khả năng thu hút khán giả mà không tạo cảm giác như một quảng cáo truyền thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sponsored content'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sponsored content
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

native advertising(quảng cáo tự nhiên)
advertorial(bài quảng cáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

editorial content(nội dung biên tập)

Từ liên quan (Related Words)

content marketing(tiếp thị nội dung)
branded content(nội dung xây dựng thương hiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Advertising

Ghi chú Cách dùng 'Sponsored content'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sponsored content, also known as native advertising, aims to blend seamlessly with the surrounding content to avoid appearing overly promotional. It's designed to be informative or entertaining in a way that aligns with the publication's audience.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'on' được dùng khi đề cập đến nền tảng nơi nội dung được xuất bản (ví dụ: 'sponsored content on a website'). 'in' được dùng khi đề cập đến ấn phẩm hoặc loại hình truyền thông (ví dụ: 'sponsored content in a magazine').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sponsored content'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)