sporadic effort
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sporadic effort'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra không đều đặn, không thường xuyên, chỉ ở một vài nơi; rải rác hoặc biệt lập.
Definition (English Meaning)
Occurring at irregular intervals or only in a few places; scattered or isolated.
Ví dụ Thực tế với 'Sporadic effort'
-
"There has been sporadic violence in the city."
"Đã có bạo lực xảy ra không thường xuyên trong thành phố."
-
"The company made a sporadic effort to improve customer service, but it wasn't enough."
"Công ty đã nỗ lực không thường xuyên để cải thiện dịch vụ khách hàng, nhưng như vậy là không đủ."
-
"Sporadic efforts won't lead to significant progress."
"Những nỗ lực không thường xuyên sẽ không dẫn đến tiến bộ đáng kể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sporadic effort'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sporadic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sporadic effort'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sporadic' nhấn mạnh sự không đều, thiếu tính liên tục. Nó khác với 'occasional' ở chỗ 'occasional' chỉ đơn giản là thỉnh thoảng xảy ra, còn 'sporadic' mang ý nghĩa bất thường và không đoán trước được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sporadic effort'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.