(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sporadic effort
B2

sporadic effort

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nỗ lực không thường xuyên nỗ lực rời rạc nỗ lực thiếu liên tục
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sporadic effort'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra không đều đặn, không thường xuyên, chỉ ở một vài nơi; rải rác hoặc biệt lập.

Definition (English Meaning)

Occurring at irregular intervals or only in a few places; scattered or isolated.

Ví dụ Thực tế với 'Sporadic effort'

  • "There has been sporadic violence in the city."

    "Đã có bạo lực xảy ra không thường xuyên trong thành phố."

  • "The company made a sporadic effort to improve customer service, but it wasn't enough."

    "Công ty đã nỗ lực không thường xuyên để cải thiện dịch vụ khách hàng, nhưng như vậy là không đủ."

  • "Sporadic efforts won't lead to significant progress."

    "Những nỗ lực không thường xuyên sẽ không dẫn đến tiến bộ đáng kể."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sporadic effort'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

consistent(nhất quán)
regular(thường xuyên, đều đặn)
constant(liên tục)

Từ liên quan (Related Words)

effort(nỗ lực)
diligence(sự siêng năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sporadic effort'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'sporadic' nhấn mạnh sự không đều, thiếu tính liên tục. Nó khác với 'occasional' ở chỗ 'occasional' chỉ đơn giản là thỉnh thoảng xảy ra, còn 'sporadic' mang ý nghĩa bất thường và không đoán trước được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sporadic effort'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)