(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cheating
B2

cheating

noun

Nghĩa tiếng Việt

gian lận sự lừa dối ngoại tình (trong mối quan hệ)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cheating'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động gian lận, không trung thực để đạt được lợi thế, đặc biệt trong một trò chơi, một kỳ thi hoặc một mối quan hệ.

Definition (English Meaning)

The act of behaving dishonestly in order to gain an advantage, especially in a game, an examination, or a relationship.

Ví dụ Thực tế với 'Cheating'

  • "Cheating is a serious offense that can lead to severe consequences."

    "Gian lận là một hành vi phạm tội nghiêm trọng có thể dẫn đến những hậu quả nặng nề."

  • "The company was accused of cheating its customers."

    "Công ty bị cáo buộc đã lừa dối khách hàng của mình."

  • "Cheating in relationships can cause irreparable damage."

    "Gian lận trong các mối quan hệ có thể gây ra những tổn thương không thể khắc phục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cheating'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cheating
  • Verb: cheat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Đạo đức Giáo dục Mối quan hệ

Ghi chú Cách dùng 'Cheating'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'cheating' thường đề cập đến hành động gian lận nói chung. Nó có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: 'marital cheating' (ngoại tình) ám chỉ sự không chung thủy trong hôn nhân, trong khi 'exam cheating' (gian lận thi cử) chỉ việc sử dụng tài liệu trái phép hoặc sao chép bài của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

'Cheating on' thường được dùng trong bối cảnh mối quan hệ tình cảm, ám chỉ sự không chung thủy. Ví dụ: 'He's cheating on his wife.' ('Anh ta đang ngoại tình với vợ anh ta.') 'Cheating in' thường được dùng trong bối cảnh học tập hoặc trò chơi. Ví dụ: 'Cheating in the exam is strictly prohibited.' ('Gian lận trong kỳ thi bị nghiêm cấm.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cheating'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was expelled because he admitted to cheating on the final exam.
Anh ta bị đuổi học vì anh ta thừa nhận đã gian lận trong kỳ thi cuối kỳ.
Phủ định
Unless you study hard, you won't succeed, even without cheating.
Trừ khi bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ không thành công, ngay cả khi không gian lận.
Nghi vấn
If you are caught cheating, will you accept the consequences?
Nếu bạn bị bắt gian lận, bạn có chấp nhận hậu quả không?

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student who was caught cheating on the exam faced serious consequences.
Học sinh bị bắt gian lận trong kỳ thi phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng.
Phủ định
A fair test is one where no one feels the need to cheat, which indicates a good testing environment.
Một bài kiểm tra công bằng là bài kiểm tra mà không ai cảm thấy cần phải gian lận, điều này cho thấy một môi trường kiểm tra tốt.
Nghi vấn
Is there a valid reason why someone whose integrity is known would cheat?
Có lý do chính đáng nào mà một người có sự chính trực lại gian lận không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Students often cheat on exams to get better grades.
Học sinh thường gian lận trong các kỳ thi để đạt điểm cao hơn.
Phủ định
Why shouldn't students cheat during the exam?
Tại sao học sinh không nên gian lận trong kỳ thi?
Nghi vấn
Who cheated on the test?
Ai đã gian lận trong bài kiểm tra?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often cheats on his tests.
Anh ấy thường gian lận trong các bài kiểm tra của mình.
Phủ định
They do not cheat in this game.
Họ không gian lận trong trò chơi này.
Nghi vấn
Does she cheat when she plays cards?
Cô ấy có gian lận khi chơi bài không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He cheated more blatantly than anyone else in the class.
Anh ta gian lận trắng trợn hơn bất kỳ ai khác trong lớp.
Phủ định
She doesn't cheat as openly as he does.
Cô ấy không gian lận công khai như anh ta.
Nghi vấn
Does he cheat less frequently than he used to?
Anh ấy có gian lận ít thường xuyên hơn trước không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't cheated on the test.
Tôi ước tôi đã không gian lận trong bài kiểm tra.
Phủ định
If only he wouldn't cheat in the future; it's so unfair to others.
Ước gì anh ấy sẽ không gian lận trong tương lai; điều đó thật không công bằng với những người khác.
Nghi vấn
Do you wish you hadn't cheated?
Bạn có ước bạn đã không gian lận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)