squeegee
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Squeegee'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dụng cụ có lưỡi cao su được sử dụng để loại bỏ hoặc kiểm soát dòng chảy của chất lỏng trên một bề mặt phẳng.
Definition (English Meaning)
A tool with a rubber blade used to remove or control the flow of liquid on a flat surface.
Ví dụ Thực tế với 'Squeegee'
-
"He used a squeegee to clean the window."
"Anh ấy dùng một cái gạt nước để lau cửa sổ."
-
"The window cleaner used a squeegee to leave the glass streak-free."
"Người lau cửa sổ đã sử dụng một cái gạt nước để làm cho kính không còn vệt."
-
"She squeegeed the bathroom tiles to prevent water spots."
"Cô ấy gạt nước trên gạch lát phòng tắm để ngăn ngừa các vết nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Squeegee'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: squeegee
- Verb: squeegee
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Squeegee'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Squeegee thường được sử dụng để làm sạch cửa sổ, kính chắn gió xe hơi, gạch lát và các bề mặt nhẵn khác. Nó hiệu quả hơn khăn trong việc loại bỏ nước và các chất lỏng khác mà không để lại vệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', nó mô tả vật liệu hoặc đặc điểm của lưỡi gạt nước (ví dụ: 'a squeegee with a rubber blade'). Với 'for', nó mô tả mục đích sử dụng (ví dụ: 'a squeegee for cleaning windows').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Squeegee'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the rain was heavy, he used a squeegee to clear the car's windshield so he could see better.
|
Vì trời mưa to, anh ấy đã dùng cần gạt nước để làm sạch kính chắn gió xe hơi để có thể nhìn rõ hơn. |
| Phủ định |
Although he had a squeegee, he didn't squeegee the windows because they were already clean.
|
Mặc dù anh ấy có cần gạt nước, anh ấy đã không dùng nó để lau cửa sổ vì chúng đã sạch. |
| Nghi vấn |
Since the windows are streaky, will you squeegee them after you finish washing the car?
|
Vì cửa sổ bị vệt, bạn sẽ dùng cần gạt nước lau chúng sau khi rửa xe xong chứ? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To squeegee the windows is an effective way to clean them quickly.
|
Việc dùng cây gạt nước để lau cửa sổ là một cách hiệu quả để làm sạch chúng một cách nhanh chóng. |
| Phủ định |
It's important not to squeegee a dirty window with the same squeegee you use for a clean window.
|
Điều quan trọng là không nên dùng cây gạt nước bẩn để lau cửa sổ khi bạn dùng cùng một cây gạt nước cho cửa sổ sạch. |
| Nghi vấn |
Is it necessary to squeegee the bathroom mirror after every shower?
|
Có cần thiết phải dùng cây gạt nước lau gương phòng tắm sau mỗi lần tắm không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she used a squeegee to clean the windows.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã dùng một cái gạt kính để lau cửa sổ. |
| Phủ định |
He told me that he didn't squeegee the shower after using it.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không gạt nước trong phòng tắm sau khi sử dụng. |
| Nghi vấn |
She asked if I knew how to squeegee a window properly.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có biết cách gạt kính cửa sổ đúng cách không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He uses a squeegee to clean the windows.
|
Anh ấy dùng gạt kính để lau cửa sổ. |
| Phủ định |
She doesn't squeegee the shower door after each use.
|
Cô ấy không gạt nước cửa phòng tắm sau mỗi lần sử dụng. |
| Nghi vấn |
Who squeegees the windows in the office?
|
Ai gạt kính cửa sổ trong văn phòng? |