wiper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wiper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lưỡi gạt nước, thường bằng cao su, dùng để loại bỏ mưa, tuyết hoặc các chất kết tủa khác khỏi kính chắn gió hoặc bề mặt khác.
Definition (English Meaning)
A blade, usually rubber, used to remove rain, snow, or other precipitation from a windshield or other surface.
Ví dụ Thực tế với 'Wiper'
-
"The wipers cleared the rain from the windshield."
"Cần gạt nước gạt sạch mưa khỏi kính chắn gió."
-
"My car's wipers are not working properly."
"Cần gạt nước của xe tôi đang hoạt động không tốt."
-
"The wipers are essential for driving in heavy rain."
"Cần gạt nước rất cần thiết khi lái xe trong mưa lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wiper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wiper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wiper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'wiper' thường được hiểu ngầm là 'windshield wiper' (cần gạt nước kính chắn gió). Nó có thể chỉ một bộ phận riêng lẻ hoặc cả hệ thống gạt nước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wiper'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The driver has been using the wipers a lot due to the heavy rain.
|
Người lái xe đã phải sử dụng cần gạt nước rất nhiều do trời mưa lớn. |
| Phủ định |
The car hasn't been needing new wipers because they are still in good condition.
|
Chiếc xe không cần cần gạt nước mới vì chúng vẫn còn trong tình trạng tốt. |
| Nghi vấn |
Has the mechanic been checking the wipers regularly during maintenance?
|
Có phải người thợ máy đã kiểm tra cần gạt nước thường xuyên trong quá trình bảo dưỡng không? |