(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ colleague
B1

colleague

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đồng nghiệp bạn đồng nghiệp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Colleague'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người mà bạn làm việc cùng, thường là trong một nghề nghiệp hoặc công việc kinh doanh.

Definition (English Meaning)

A person with whom one works, typically in a profession or business.

Ví dụ Thực tế với 'Colleague'

  • "She is a respected colleague in the department."

    "Cô ấy là một đồng nghiệp đáng kính trong khoa."

  • "I discussed the project with my colleagues."

    "Tôi đã thảo luận dự án với các đồng nghiệp của mình."

  • "He is a valued colleague and friend."

    "Anh ấy là một đồng nghiệp và người bạn quý giá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Colleague'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày / Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Colleague'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'colleague' thường chỉ mối quan hệ làm việc chuyên nghiệp và tôn trọng. Nó khác với 'friend' (bạn bè) ở chỗ nhấn mạnh vào mối quan hệ công việc, và khác với 'co-worker' (đồng nghiệp) ở chỗ thường ngụ ý một trình độ học vấn hoặc địa vị tương đương, mặc dù sự khác biệt này không phải lúc nào cũng rõ ràng. 'Associate' cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng có thể mang tính trang trọng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

'with' được dùng để chỉ người mà bạn làm việc cùng (e.g., 'I'm working with my colleague'). 'of' có thể được dùng để chỉ một nhóm đồng nghiệp (e.g., 'a group of colleagues').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Colleague'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)