(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ employees
B1

employees

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân viên người làm công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Employees'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người được thuê bởi một công ty, tổ chức hoặc cá nhân để làm việc và nhận lương.

Definition (English Meaning)

People who are employed by a company, organization, or person to do work for wages or salary.

Ví dụ Thực tế với 'Employees'

  • "The company has over 200 employees."

    "Công ty có hơn 200 nhân viên."

  • "Happy employees are more productive."

    "Nhân viên vui vẻ làm việc hiệu quả hơn."

  • "The employees went on strike to demand better wages."

    "Các nhân viên đình công để yêu cầu mức lương tốt hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Employees'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: employees
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Employees'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'employees' chỉ những cá nhân có quan hệ làm việc chính thức với một tổ chức và nhận được sự đền bù tài chính cho công việc của họ. Nó khác với 'workers' có thể bao gồm cả nhân viên chính thức lẫn người làm việc tự do hoặc theo hợp đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at by

- 'employees of': đề cập đến công ty hoặc tổ chức mà nhân viên làm việc (ví dụ: 'employees of Google').
- 'employees at': đề cập đến địa điểm làm việc (ví dụ: 'employees at the London office').
- 'employees by': ít phổ biến hơn, nhưng có thể ám chỉ việc được thuê bởi một người cụ thể (ví dụ: 'employees by the CEO').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Employees'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company valued its employees more, they would likely be more productive.
Nếu công ty coi trọng nhân viên của mình hơn, họ có lẽ sẽ làm việc hiệu quả hơn.
Phủ định
If the employees didn't work so hard, the company wouldn't achieve its goals.
Nếu các nhân viên không làm việc chăm chỉ như vậy, công ty sẽ không đạt được mục tiêu của mình.
Nghi vấn
Would the employees be happier if the company offered better benefits?
Liệu các nhân viên có hạnh phúc hơn nếu công ty cung cấp các phúc lợi tốt hơn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The employees have finished the project, haven't they?
Các nhân viên đã hoàn thành dự án rồi, phải không?
Phủ định
The employees aren't satisfied with the new policy, are they?
Các nhân viên không hài lòng với chính sách mới, phải không?
Nghi vấn
The employees are working overtime, aren't they?
Các nhân viên đang làm thêm giờ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)