staffing
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staffing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động cung cấp cho một tổ chức một số lượng nhân viên có trình độ đầy đủ.
Definition (English Meaning)
The act of providing an organization with an adequate number of qualified personnel.
Ví dụ Thực tế với 'Staffing'
-
"The company is facing challenges with staffing due to the current labor shortage."
"Công ty đang đối mặt với những thách thức trong việc bố trí nhân sự do tình trạng thiếu lao động hiện nay."
-
"Our staffing levels are currently below what we need to handle the increased demand."
"Mức bố trí nhân sự của chúng tôi hiện đang thấp hơn so với những gì chúng tôi cần để xử lý nhu cầu gia tăng."
-
"The hospital is struggling with staffing shortages, particularly in the nursing department."
"Bệnh viện đang phải vật lộn với tình trạng thiếu nhân sự, đặc biệt là ở khoa điều dưỡng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Staffing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: staffing
- Verb: staff
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Staffing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Staffing tập trung vào quá trình tuyển dụng, lựa chọn, đào tạo và quản lý nhân viên để đảm bảo rằng tổ chức có đủ người phù hợp để hoàn thành công việc. Khác với 'hiring' (thuê), 'staffing' bao hàm một quá trình quản lý nhân sự toàn diện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường đề cập đến việc staffing trong một bộ phận hoặc dự án cụ thể. Ví dụ: 'The staffing in the marketing department is crucial for the new campaign.' Khi sử dụng 'at', nó thường đề cập đến việc staffing tại một địa điểm hoặc công ty cụ thể. Ví dụ: 'The staffing at the new branch needs improvement'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Staffing'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had better staffing, we could launch the new project sooner.
|
Nếu chúng ta có nhân sự tốt hơn, chúng ta có thể khởi động dự án mới sớm hơn. |
| Phủ định |
If the company didn't staff adequately, it wouldn't be able to handle the increased workload.
|
Nếu công ty không bố trí nhân sự đầy đủ, nó sẽ không thể xử lý khối lượng công việc gia tăng. |
| Nghi vấn |
Would the manager hire more people if the current staffing level were insufficient?
|
Liệu người quản lý có thuê thêm người nếu mức nhân sự hiện tại không đủ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company had been staffing up its marketing department before the recession hit.
|
Công ty đã tăng cường nhân sự cho bộ phận tiếp thị trước khi cuộc suy thoái ập đến. |
| Phủ định |
They hadn't been staffing the night shift properly, which led to several security breaches.
|
Họ đã không bố trí nhân sự ca đêm đúng cách, dẫn đến một số vi phạm an ninh. |
| Nghi vấn |
Had the HR department been staffing the new project with experienced employees before the budget cuts?
|
Bộ phận nhân sự đã bố trí nhân viên có kinh nghiệm cho dự án mới trước khi cắt giảm ngân sách phải không? |