staged photography
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staged photography'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhiếp ảnh dàn dựng, trong đó cảnh và đối tượng được sắp xếp và tạo dáng bởi nhiếp ảnh gia, thường với mục đích kể chuyện hoặc nghệ thuật.
Definition (English Meaning)
Photography where the scene and subjects are arranged and posed by the photographer, often with a narrative or artistic intention.
Ví dụ Thực tế với 'Staged photography'
-
"Staged photography allows artists to express complex ideas through carefully constructed visual narratives."
"Nhiếp ảnh dàn dựng cho phép các nghệ sĩ thể hiện những ý tưởng phức tạp thông qua những câu chuyện trực quan được xây dựng cẩn thận."
-
"Cindy Sherman is a famous artist known for her staged photography."
"Cindy Sherman là một nghệ sĩ nổi tiếng với nhiếp ảnh dàn dựng của cô."
-
"The photographer spent hours setting up the scene for the staged photograph."
"Nhiếp ảnh gia đã dành hàng giờ để thiết lập cảnh cho bức ảnh dàn dựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Staged photography'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: photography
- Adjective: staged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Staged photography'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Staged photography khác với nhiếp ảnh đời thường (candid photography) hoặc nhiếp ảnh tài liệu (documentary photography), nơi nhiếp ảnh gia ghi lại những khoảnh khắc tự nhiên. Staged photography chú trọng vào việc tạo ra một hình ảnh cụ thể thông qua sự kiểm soát hoàn toàn của nhiếp ảnh gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Staged photography'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.