staged
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Staged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được dàn dựng, sắp xếp có chủ đích để tạo hiệu ứng.
Definition (English Meaning)
Deliberately arranged for effect.
Ví dụ Thực tế với 'Staged'
-
"The demonstration was a staged event designed to impress the media."
"Cuộc biểu tình là một sự kiện được dàn dựng để gây ấn tượng với giới truyền thông."
-
"The photo looked staged, but it was actually taken spontaneously."
"Bức ảnh trông như được dàn dựng, nhưng thực ra nó được chụp một cách tự phát."
-
"The army staged a coup."
"Quân đội đã thực hiện một cuộc đảo chính."
Từ loại & Từ liên quan của 'Staged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stage
- Adjective: staged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Staged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'staged' thường được dùng để mô tả một sự kiện, tình huống hoặc bức ảnh đã được sắp đặt, chuẩn bị kỹ lưỡng để tạo ra một ấn tượng cụ thể. Nó mang ý nghĩa có sự can thiệp, không tự nhiên, trái ngược với những gì diễn ra một cách ngẫu nhiên hoặc chân thật. Ví dụ: 'a staged photograph' (một bức ảnh dàn dựng) khác với một bức ảnh chụp khoảnh khắc tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Staged'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the protest was staged by a rival political party became obvious.
|
Việc cuộc biểu tình được dàn dựng bởi một đảng phái chính trị đối thủ đã trở nên rõ ràng. |
| Phủ định |
Whether the play was staged authentically is not clear.
|
Liệu vở kịch có được dàn dựng một cách chân thực hay không vẫn chưa rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the event was staged in such a remote location remains a mystery.
|
Tại sao sự kiện được tổ chức ở một địa điểm xa xôi như vậy vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The theater will stage the play next month.
|
Nhà hát sẽ dàn dựng vở kịch vào tháng tới. |
| Phủ định |
They are not going to stage a protest; they've decided to negotiate.
|
Họ sẽ không tổ chức một cuộc biểu tình; họ đã quyết định đàm phán. |
| Nghi vấn |
Will the museum stage a new exhibit this summer?
|
Bảo tàng có dàn dựng một triển lãm mới vào mùa hè này không? |