(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stained-glass window
B2

stained-glass window

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cửa sổ kính màu kính màu ghép chì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stained-glass window'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cửa sổ được tạo thành từ các mảnh kính màu được giữ với nhau bằng các dải chì.

Definition (English Meaning)

A window composed of pieces of colored glass held together by strips of lead.

Ví dụ Thực tế với 'Stained-glass window'

  • "The cathedral is famous for its beautiful stained-glass window."

    "Nhà thờ nổi tiếng với cửa sổ kính màu tuyệt đẹp."

  • "The light streamed through the stained-glass window, filling the room with color."

    "Ánh sáng chiếu qua cửa sổ kính màu, lấp đầy căn phòng bằng màu sắc."

  • "Many churches feature intricate stained-glass windows depicting biblical scenes."

    "Nhiều nhà thờ có các cửa sổ kính màu phức tạp mô tả các cảnh trong Kinh thánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stained-glass window'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stained-glass window
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

art glass window(Cửa sổ kính nghệ thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

rose window(Cửa sổ hoa hồng)
mosaic(Khảm) cathedral(Nhà thờ lớn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kiến trúc Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Stained-glass window'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các cửa sổ trang trí công phu trong nhà thờ, nhà thờ lớn và các tòa nhà tôn giáo khác. Nó cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh thế tục, chẳng hạn như nhà ở hoặc tòa nhà công cộng, để tạo ra một yếu tố trang trí độc đáo và đẹp mắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stained-glass window'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)