stand your ground
Verb (idiomatic)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stand your ground'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ chối bị khuất phục hoặc đánh bại; bảo vệ bản thân hoặc ý kiến của bạn khi bị thách thức.
Definition (English Meaning)
To refuse to be pushed over or defeated; to defend yourself or your opinions when you are being challenged.
Ví dụ Thực tế với 'Stand your ground'
-
"He decided to stand his ground and fight the lawsuit."
"Anh ấy quyết định giữ vững lập trường và chiến đấu với vụ kiện."
-
"Despite the criticism, she stood her ground and defended her research."
"Bất chấp những lời chỉ trích, cô ấy vẫn giữ vững lập trường và bảo vệ nghiên cứu của mình."
-
"The company is standing its ground in the face of increasing competition."
"Công ty đang giữ vững lập trường của mình trước sự cạnh tranh ngày càng tăng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stand your ground'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stand
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stand your ground'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó đang bị áp lực hoặc bị tấn công (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng). Nó nhấn mạnh sự kiên quyết, không chịu lùi bước trước khó khăn hoặc sự phản đối. Khác với 'back down' (rút lui) hay 'give in' (nhượng bộ), 'stand your ground' thể hiện sự quyết tâm bảo vệ những gì mình tin là đúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stand your ground'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
You must stand your ground against bullies.
|
Bạn phải giữ vững lập trường trước những kẻ bắt nạt. |
| Phủ định |
She shouldn't stand her ground if it puts her in danger.
|
Cô ấy không nên giữ vững lập trường nếu điều đó khiến cô ấy gặp nguy hiểm. |
| Nghi vấn |
Should he stand his ground, or should he back down?
|
Anh ấy có nên giữ vững lập trường hay nên rút lui? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is standing her ground in the negotiation, refusing to lower her price.
|
Cô ấy đang giữ vững lập trường của mình trong cuộc đàm phán, từ chối giảm giá. |
| Phủ định |
They are not standing their ground against the bullies; they're giving in to their demands.
|
Họ không giữ vững lập trường của mình trước những kẻ bắt nạt; họ đang nhượng bộ yêu cầu của chúng. |
| Nghi vấn |
Are you standing your ground on this issue, even though it's unpopular?
|
Bạn có đang giữ vững lập trường của mình về vấn đề này không, mặc dù nó không được ưa chuộng? |