(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stand your ground
B2

stand your ground

Verb (idiomatic)

Nghĩa tiếng Việt

giữ vững lập trường không lùi bước kiên quyết tự vệ đến cùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stand your ground'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Từ chối bị khuất phục hoặc đánh bại; bảo vệ bản thân hoặc ý kiến của bạn khi bị thách thức.

Definition (English Meaning)

To refuse to be pushed over or defeated; to defend yourself or your opinions when you are being challenged.

Ví dụ Thực tế với 'Stand your ground'

  • "He decided to stand his ground and fight the lawsuit."

    "Anh ấy quyết định giữ vững lập trường và chiến đấu với vụ kiện."

  • "Despite the criticism, she stood her ground and defended her research."

    "Bất chấp những lời chỉ trích, cô ấy vẫn giữ vững lập trường và bảo vệ nghiên cứu của mình."

  • "The company is standing its ground in the face of increasing competition."

    "Công ty đang giữ vững lập trường của mình trước sự cạnh tranh ngày càng tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stand your ground'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stand
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

hold your ground(giữ vững lập trường)
stick to your guns(giữ vững quan điểm)
remain firm(giữ vững)

Trái nghĩa (Antonyms)

back down(rút lui)
give in(nhượng bộ)
retreat(rút lui, thoái lui)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Stand your ground'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó đang bị áp lực hoặc bị tấn công (cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng). Nó nhấn mạnh sự kiên quyết, không chịu lùi bước trước khó khăn hoặc sự phản đối. Khác với 'back down' (rút lui) hay 'give in' (nhượng bộ), 'stand your ground' thể hiện sự quyết tâm bảo vệ những gì mình tin là đúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stand your ground'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
You must stand your ground against bullies.
Bạn phải giữ vững lập trường trước những kẻ bắt nạt.
Phủ định
She shouldn't stand her ground if it puts her in danger.
Cô ấy không nên giữ vững lập trường nếu điều đó khiến cô ấy gặp nguy hiểm.
Nghi vấn
Should he stand his ground, or should he back down?
Anh ấy có nên giữ vững lập trường hay nên rút lui?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is standing her ground in the negotiation, refusing to lower her price.
Cô ấy đang giữ vững lập trường của mình trong cuộc đàm phán, từ chối giảm giá.
Phủ định
They are not standing their ground against the bullies; they're giving in to their demands.
Họ không giữ vững lập trường của mình trước những kẻ bắt nạt; họ đang nhượng bộ yêu cầu của chúng.
Nghi vấn
Are you standing your ground on this issue, even though it's unpopular?
Bạn có đang giữ vững lập trường của mình về vấn đề này không, mặc dù nó không được ưa chuộng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)