title role
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Title role'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vai diễn chính trong một vở kịch hoặc bộ phim, thường là vai diễn mà tên của tác phẩm được lấy theo, hoặc vai diễn do diễn viên có tên xuất hiện đầu tiên trong danh sách diễn viên đảm nhận.
Definition (English Meaning)
The part in a play or film from which the title is taken, or the part played by the actor whose name appears first in the credits.
Ví dụ Thực tế với 'Title role'
-
"She won an Oscar for playing the title role in the movie 'Cleopatra'."
"Cô ấy đã giành được giải Oscar cho vai diễn chính trong bộ phim 'Cleopatra'."
-
"He is best known for his title role in the TV series 'House'."
"Anh ấy được biết đến nhiều nhất với vai chính trong loạt phim truyền hình 'House'."
-
"Landing the title role was a dream come true for her."
"Việc có được vai chính là một giấc mơ trở thành sự thật đối với cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Title role'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: title role
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Title role'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường dùng để chỉ vai diễn trung tâm, quan trọng nhất trong một tác phẩm, thường là nhân vật chính hoặc nhân vật có ảnh hưởng lớn đến cốt truyện. Nó nhấn mạnh đến tầm quan trọng của vai diễn này trong việc định hình tác phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“In” dùng để chỉ việc diễn viên đóng vai trò gì trong một tác phẩm cụ thể (ví dụ: “She played the title role in Hamlet”). “As” có thể dùng để mô tả vai trò của ai đó (ví dụ: “He is known as the actor who played the title role.”).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Title role'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced more diligently, she would be playing the title role now.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập chăm chỉ hơn, cô ấy sẽ đang đóng vai chính ngay bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't been so nervous during the audition, he would have gotten the title role.
|
Nếu anh ấy không quá lo lắng trong buổi thử vai, anh ấy đã nhận được vai chính rồi. |
| Nghi vấn |
If she were a more experienced actress, would she have been offered the title role?
|
Nếu cô ấy là một diễn viên có kinh nghiệm hơn, liệu cô ấy có được đề nghị vai chính không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She won an Oscar because she truly embodied the title role in that movie.
|
Cô ấy đã giành giải Oscar vì cô ấy thực sự hóa thân vào vai chính trong bộ phim đó. |
| Phủ định |
He didn't get the title role, despite his impressive audition.
|
Anh ấy đã không nhận được vai chính, mặc dù buổi thử giọng của anh ấy rất ấn tượng. |
| Nghi vấn |
Did you know that Marlon Brando initially refused the title role in 'The Godfather'?
|
Bạn có biết rằng Marlon Brando ban đầu đã từ chối vai chính trong 'Bố già' không? |