(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lead role
B2

lead role

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vai chính vai diễn chính vai chủ chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lead role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vai chính, vai quan trọng nhất trong một vở kịch, phim hoặc chương trình truyền hình; hoặc diễn viên đóng vai này.

Definition (English Meaning)

The most important part in a play, movie, etc., or the actor who plays this part.

Ví dụ Thực tế với 'Lead role'

  • "She played the lead role in the musical."

    "Cô ấy đóng vai chính trong vở nhạc kịch."

  • "He landed the lead role in the new action movie."

    "Anh ấy đã nhận được vai chính trong bộ phim hành động mới."

  • "She is known for her lead role in the popular TV series."

    "Cô ấy được biết đến với vai chính trong bộ phim truyền hình nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lead role'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lead role
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

character(nhân vật)
actor(diễn viên)
actress(nữ diễn viên)
play(vở kịch)
movie(phim)
film(phim)
drama(kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sân khấu Điện ảnh Truyền hình

Ghi chú Cách dùng 'Lead role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vai diễn trung tâm, có tầm ảnh hưởng lớn đến cốt truyện và thường xuyên xuất hiện. Khác với 'supporting role' (vai phụ) là vai có tầm quan trọng thứ yếu, hỗ trợ cho vai chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

'in a lead role': đóng vai chính trong một tác phẩm. 'as the lead role': trong vai trò là vai chính. Ví dụ: She starred in a lead role. He was cast as the lead role.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lead role'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)