state spending
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State spending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi tiêu của chính phủ ở cấp tiểu bang/bang/tỉnh. Đề cập đến số tiền mà chính quyền bang chi cho các dịch vụ công, dự án và các chương trình khác.
Definition (English Meaning)
Government expenditure at the state level.
Ví dụ Thực tế với 'State spending'
-
"The governor proposed an increase in state spending on renewable energy."
"Thống đốc đề xuất tăng chi tiêu của bang cho năng lượng tái tạo."
-
"Critics argue that state spending is too high and unsustainable."
"Các nhà phê bình cho rằng chi tiêu của bang quá cao và không bền vững."
-
"State spending is often directed towards education, healthcare, and infrastructure."
"Chi tiêu của bang thường được hướng vào giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cơ sở hạ tầng."
Từ loại & Từ liên quan của 'State spending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state spending
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State spending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về ngân sách chính phủ, chính sách tài khóa và tác động kinh tế của các quyết định chi tiêu của chính phủ cấp bang. Nó nhấn mạnh rằng việc chi tiêu không diễn ra ở cấp quốc gia (federal) mà là ở cấp địa phương hơn (state/provincial).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on:** Dùng để chỉ mục đích hoặc lĩnh vực cụ thể mà tiền được chi. Ví dụ: 'State spending on education has increased.' (Chi tiêu của bang cho giáo dục đã tăng lên.)
* **for:** Tương tự như 'on', nhưng có thể nhấn mạnh mục đích sử dụng của khoản tiền. Ví dụ: 'State spending for infrastructure improvements is crucial.' (Chi tiêu của bang cho việc cải thiện cơ sở hạ tầng là rất quan trọng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'State spending'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.