status report
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Status report'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tài liệu hoặc thông tin cập nhật mô tả trạng thái hoặc tiến độ hiện tại của một dự án, nhiệm vụ hoặc hoạt động.
Definition (English Meaning)
A document or update describing the current state or progress of a project, task, or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Status report'
-
"The project manager prepared a status report to update the stakeholders on the progress of the project."
"Người quản lý dự án đã chuẩn bị một báo cáo trạng thái để cập nhật cho các bên liên quan về tiến độ của dự án."
-
"The team leader sends out a weekly status report to keep everyone informed."
"Trưởng nhóm gửi báo cáo trạng thái hàng tuần để mọi người được thông báo."
-
"The CEO reviewed the status report to assess the company's performance."
"Tổng giám đốc xem xét báo cáo trạng thái để đánh giá hiệu suất của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Status report'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: status report
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Status report'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Status report thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh và quản lý dự án để thông báo cho các bên liên quan về tiến độ, các vấn đề gặp phải và kế hoạch tiếp theo. Nó cung cấp một cái nhìn tổng quan về tình hình hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'on', nó thường tập trung vào chủ đề chính của báo cáo: 'a status report on the project'. Khi dùng 'about', nó mang tính bao quát hơn về nội dung: 'a status report about the progress'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Status report'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.