(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ update report
B2

update report

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

báo cáo cập nhật báo cáo tình hình báo cáo tiến độ (cập nhật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Update report'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tài liệu hoặc bài thuyết trình cung cấp thông tin mới nhất hoặc tiến độ về một dự án, hoạt động hoặc tình huống cụ thể.

Definition (English Meaning)

A document or presentation that provides the latest information or progress on a specific project, activity, or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Update report'

  • "The manager requested an update report on the marketing campaign."

    "Người quản lý yêu cầu một báo cáo cập nhật về chiến dịch marketing."

  • "Please submit your weekly update report by Friday."

    "Vui lòng nộp báo cáo cập nhật hàng tuần của bạn trước thứ Sáu."

  • "The CEO reviewed the update report before making a decision."

    "Giám đốc điều hành đã xem xét báo cáo cập nhật trước khi đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Update report'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: update report
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

initial report(báo cáo ban đầu)

Từ liên quan (Related Words)

executive summary(bản tóm tắt điều hành) data analysis(phân tích dữ liệu)
key performance indicators(các chỉ số hiệu suất chính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Update report'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong môi trường làm việc để thông báo cho các bên liên quan về tình hình hiện tại. Khác với 'progress report' (báo cáo tiến độ) ở chỗ 'update report' có thể bao gồm thông tin về những thay đổi, sự cố hoặc thông tin mới, không chỉ là tiến độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about

'- on': Đề cập đến chủ đề hoặc dự án mà báo cáo tập trung vào (e.g., 'update report on project X'). '- about': Tương tự như 'on', nhưng có thể bao hàm một phạm vi rộng hơn (e.g., 'update report about the company's performance').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Update report'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)