steady element
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steady element'
Giải nghĩa Tiếng Việt
vững chắc, ổn định, không dễ lung lay hoặc rơi.
Definition (English Meaning)
firmly fixed in position; not likely to move or fall.
Ví dụ Thực tế với 'Steady element'
-
"He needs a steady job."
"Anh ấy cần một công việc ổn định."
-
"A strong economy requires a steady element of investment."
"Một nền kinh tế mạnh cần một yếu tố đầu tư ổn định."
-
"He was the steady element in the partnership, providing the necessary guidance."
"Anh ấy là yếu tố ổn định trong mối quan hệ đối tác, cung cấp sự hướng dẫn cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Steady element'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: steady
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Steady element'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'steady' trong 'steady element' mang ý nghĩa về sự ổn định, kiên định, không biến động. Nó chỉ ra rằng yếu tố này là một phần quan trọng, đáng tin cậy và không thay đổi. Sự ổn định này có thể liên quan đến tính chất vật lý, vai trò chức năng hoặc tầm quan trọng trong một hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Steady element'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's growth has been steady, hasn't it?
|
Sự tăng trưởng của công ty đã ổn định, phải không? |
| Phủ định |
He isn't steady in his decisions, is he?
|
Anh ấy không kiên định trong các quyết định của mình, phải không? |
| Nghi vấn |
You will drive steady, won't you?
|
Bạn sẽ lái xe cẩn thận, phải không? |