(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steady element
B2

steady element

adjective

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố ổn định thành phần vững chắc nhân tố kiên định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steady element'

Giải nghĩa Tiếng Việt

vững chắc, ổn định, không dễ lung lay hoặc rơi.

Definition (English Meaning)

firmly fixed in position; not likely to move or fall.

Ví dụ Thực tế với 'Steady element'

  • "He needs a steady job."

    "Anh ấy cần một công việc ổn định."

  • "A strong economy requires a steady element of investment."

    "Một nền kinh tế mạnh cần một yếu tố đầu tư ổn định."

  • "He was the steady element in the partnership, providing the necessary guidance."

    "Anh ấy là yếu tố ổn định trong mối quan hệ đối tác, cung cấp sự hướng dẫn cần thiết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steady element'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: steady
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stable component(thành phần ổn định)
reliable factor(yếu tố đáng tin cậy)
constant influence(ảnh hưởng liên tục)

Trái nghĩa (Antonyms)

volatile element(yếu tố dễ bay hơi, không ổn định)
unstable factor(yếu tố không ổn định)

Từ liên quan (Related Words)

foundation(nền tảng)
anchor(mỏ neo)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Steady element'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'steady' trong 'steady element' mang ý nghĩa về sự ổn định, kiên định, không biến động. Nó chỉ ra rằng yếu tố này là một phần quan trọng, đáng tin cậy và không thay đổi. Sự ổn định này có thể liên quan đến tính chất vật lý, vai trò chức năng hoặc tầm quan trọng trong một hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steady element'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's growth has been steady, hasn't it?
Sự tăng trưởng của công ty đã ổn định, phải không?
Phủ định
He isn't steady in his decisions, is he?
Anh ấy không kiên định trong các quyết định của mình, phải không?
Nghi vấn
You will drive steady, won't you?
Bạn sẽ lái xe cẩn thận, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)