(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stable component
B2

stable component

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thành phần ổn định bộ phận ổn định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stable component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Stable" mô tả một thứ gì đó không có khả năng thay đổi hoặc di chuyển, và "component" đề cập đến một phần hoặc một yếu tố của một tổng thể lớn hơn.

Definition (English Meaning)

"Stable" describes something that is not likely to change or move, and "component" refers to a part or element of a larger whole.

Ví dụ Thực tế với 'Stable component'

  • "The stable component of the aircraft's wing is crucial for maintaining lift."

    "Bộ phận ổn định của cánh máy bay là rất quan trọng để duy trì lực nâng."

  • "This chemical compound is a stable component in the production of new materials."

    "Hợp chất hóa học này là một thành phần ổn định trong quá trình sản xuất vật liệu mới."

  • "A stable component in a relationship is trust."

    "Một thành phần ổn định trong một mối quan hệ là sự tin tưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stable component'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: stable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Stable component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các bộ phận của một hệ thống, cấu trúc hoặc thiết bị mà tính ổn định của chúng là quan trọng. Ví dụ, trong kỹ thuật, một 'stable component' có thể là một bộ phận của một cây cầu được thiết kế để chịu được áp lực và không bị biến dạng. Trong hóa học, nó có thể là một hợp chất bền vững, không dễ dàng phản ứng hoặc phân hủy. Phân biệt với 'reliable component' (thành phần đáng tin cậy) - tập trung vào khả năng hoạt động liên tục và không bị lỗi, trong khi 'stable component' tập trung vào tính chất không thay đổi về mặt vật lý hoặc hóa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Stable component of' dùng để chỉ một thành phần ổn định là một phần của một hệ thống, cấu trúc lớn hơn. Ví dụ: 'The stable component of the bridge ensures its longevity.' 'Stable component in' dùng để chỉ một thành phần ổn định trong một bối cảnh cụ thể. Ví dụ: 'A stable component in a chemical reaction allows us to study its kinetics accurately.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stable component'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)