(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steadiness
B2

steadiness

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự vững chắc sự ổn định sự kiên định tính đáng tin cậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steadiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vững chắc; sự ổn định; sự kiên định; sự đáng tin cậy.

Definition (English Meaning)

The quality or condition of being steady; firmness of position or lack of wavering; consistency of purpose or character; reliability.

Ví dụ Thực tế với 'Steadiness'

  • "His steadiness under pressure was admirable."

    "Sự vững vàng của anh ấy khi chịu áp lực thật đáng ngưỡng mộ."

  • "The company needs steadiness in its leadership."

    "Công ty cần sự vững vàng trong lãnh đạo."

  • "She showed great steadiness in her recovery from the illness."

    "Cô ấy đã thể hiện sự kiên định tuyệt vời trong quá trình hồi phục sau bệnh tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steadiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: steadiness
  • Adjective: steady
  • Adverb: steadily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Steadiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Steadiness chỉ sự ổn định về thể chất (ví dụ: không rung lắc), tinh thần (ví dụ: không thay đổi ý kiến), hoặc cảm xúc (ví dụ: không dễ bị kích động). Nó nhấn mạnh sự kiên định và đáng tin cậy. Khác với 'stability' có nghĩa rộng hơn và thường mang tính khách quan hơn, 'steadiness' thường ám chỉ phẩm chất chủ quan và nỗ lực duy trì sự ổn định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

* **In:** Thường dùng để chỉ phương diện mà sự vững chắc được thể hiện (ví dụ: 'steadiness in their work' - sự vững vàng trong công việc của họ). * **With:** Thường đi kèm với một hành động hoặc trạng thái cụ thể (ví dụ: 'approach the task with steadiness' - tiếp cận công việc với sự kiên định).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steadiness'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a tightrope walker trains with steadiness, they usually maintain their balance.
Nếu một người đi trên dây luyện tập với sự vững vàng, họ thường giữ được thăng bằng.
Phủ định
When the camera operator is not steady, the footage doesn't come out clear.
Khi người quay phim không vững tay, đoạn phim không được rõ nét.
Nghi vấn
If the economy is steady, does the stock market remain stable?
Nếu nền kinh tế ổn định, thị trường chứng khoán có duy trì ổn định không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)