(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bake
A2

bake

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

nướng hàng nướng (baked goods)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bake'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nướng, nấu thức ăn bằng nhiệt khô gián tiếp, thường là trong lò nướng.

Definition (English Meaning)

To cook food by dry heat without direct exposure to a flame, typically in an oven.

Ví dụ Thực tế với 'Bake'

  • "She baked a delicious cake for my birthday."

    "Cô ấy đã nướng một chiếc bánh ngon tuyệt cho ngày sinh nhật của tôi."

  • "The bread is baking in the oven."

    "Bánh mì đang được nướng trong lò."

  • "She loves to bake cookies with her children."

    "Cô ấy thích nướng bánh quy với các con của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bake'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Bake'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ "bake" thường được dùng để chỉ việc nấu các loại bánh, bánh mì, thịt hoặc cá trong lò nướng. Khác với "roast", "bake" thường dùng cho các món có bột hoặc cần giữ độ ẩm, trong khi "roast" thường dùng cho các món thịt để làm chúng chín vàng và giòn. Ví dụ: We bake a cake, roast a chicken.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"bake in" được dùng để chỉ nơi nướng, ví dụ: bake in the oven. "bake with" được dùng để chỉ nguyên liệu sử dụng để nướng, ví dụ: bake with chocolate.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bake'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)