sterile soil
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sterile soil'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đất vô trùng, đất cằn cỗi, đất không có khả năng hỗ trợ sự sống của thực vật.
Definition (English Meaning)
Soil that is unable to produce plants or crops.
Ví dụ Thực tế với 'Sterile soil'
-
"The excessive use of pesticides can render the soil sterile."
"Việc sử dụng quá nhiều thuốc trừ sâu có thể làm cho đất trở nên cằn cỗi."
-
"Sterile soil is a major problem in deforested areas."
"Đất cằn cỗi là một vấn đề lớn ở các khu vực bị phá rừng."
-
"The farmer tried to revitalize the sterile soil with organic matter."
"Người nông dân đã cố gắng phục hồi đất cằn cỗi bằng chất hữu cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sterile soil'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sterile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sterile soil'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sterile' thường được dùng để mô tả đất không có chất dinh dưỡng, vi sinh vật có lợi hoặc bị ô nhiễm, làm cho nó không thể hỗ trợ sự phát triển của cây trồng. Nó khác với 'barren' (hoang vu) ở chỗ 'sterile' nhấn mạnh vào khả năng sinh học, trong khi 'barren' nhấn mạnh vào sự trống trải và thiếu sức sống nói chung. 'Infertile' (không màu mỡ) gần nghĩa với 'sterile' nhưng có thể được cải thiện bằng các biện pháp can thiệp như bón phân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó chỉ ra sự thiếu hụt một yếu tố cụ thể (ví dụ: 'sterile of nutrients'). Khi đi với 'in', nó chỉ ra trạng thái hoặc điều kiện (ví dụ: 'sterile in its composition').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sterile soil'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer discovered that his field had sterile soil.
|
Người nông dân phát hiện ra rằng cánh đồng của anh ta có đất cằn cỗi. |
| Phủ định |
This region does not have sterile soil, but rich and fertile land.
|
Khu vực này không có đất cằn cỗi mà có đất đai màu mỡ và phì nhiêu. |
| Nghi vấn |
Is sterile soil the reason why the crops are failing?
|
Đất cằn cỗi có phải là lý do khiến cây trồng thất bát không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmer discovered that the soil was sterile after repeated crop failures.
|
Người nông dân phát hiện ra rằng đất bị cằn cỗi sau nhiều vụ mùa thất bát. |
| Phủ định |
The land isn't sterile; it just needs proper irrigation and fertilizer.
|
Đất không cằn cỗi; nó chỉ cần tưới tiêu và bón phân thích hợp. |
| Nghi vấn |
What makes this soil so sterile?
|
Điều gì làm cho đất này trở nên cằn cỗi như vậy? |