sterile technique
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sterile technique'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các thực hành và quy trình được thực hiện trong các điều kiện được kiểm soát cẩn thận với mục tiêu giảm thiểu sự lây nhiễm bởi các tác nhân gây bệnh.
Definition (English Meaning)
A set of practices and procedures performed under carefully controlled conditions with the goal of minimizing contamination by pathogens.
Ví dụ Thực tế với 'Sterile technique'
-
"Strict adherence to sterile technique is essential to prevent surgical site infections."
"Tuân thủ nghiêm ngặt kỹ thuật vô trùng là điều cần thiết để ngăn ngừa nhiễm trùng vết mổ."
-
"The nurse used sterile technique when changing the patient's dressing."
"Y tá đã sử dụng kỹ thuật vô trùng khi thay băng cho bệnh nhân."
-
"Operating rooms are designed to facilitate the maintenance of sterile technique."
"Phòng mổ được thiết kế để tạo điều kiện thuận lợi cho việc duy trì kỹ thuật vô trùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sterile technique'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sterile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sterile technique'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì vô trùng trong môi trường phẫu thuật, phòng thí nghiệm hoặc các quy trình y tế khác. Nó bao gồm việc sử dụng các thiết bị vô trùng, chuẩn bị da của bệnh nhân, và thực hiện các thao tác một cách cẩn thận để tránh đưa vi sinh vật vào cơ thể. 'Aseptic technique' là một thuật ngữ liên quan nhưng thường bao gồm nhiều biện pháp phòng ngừa hơn, bao gồm cả khử trùng và vệ sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In sterile technique’: Sử dụng để chỉ hành động hoặc quy trình được thực hiện theo kỹ thuật vô trùng. Ví dụ: 'The surgery was performed in sterile technique'.
‘For sterile technique’: Chỉ mục đích của việc sử dụng kỹ thuật vô trùng. Ví dụ: 'Proper hand hygiene is crucial for sterile technique'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sterile technique'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.