sticker
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sticker'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhãn dán hoặc thông báo có lớp keo dính, thường được in hoặc minh họa.
Ví dụ Thực tế với 'Sticker'
-
"She put a sticker on her notebook."
"Cô ấy dán một hình dán lên quyển vở của mình."
-
"My daughter loves collecting stickers."
"Con gái tôi thích sưu tầm hình dán."
-
"The company logo is printed on the sticker."
"Logo của công ty được in trên nhãn dán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sticker'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sticker
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sticker'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sticker thường dùng để chỉ các nhãn dán có thể dễ dàng dán lên các bề mặt khác nhau. Nó khác với 'label' ở chỗ 'label' có thể là một mảnh giấy hoặc vật liệu khác được gắn vào một vật để cung cấp thông tin, trong khi 'sticker' tập trung vào khả năng dính và thường có tính trang trí hoặc thông báo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về vị trí dán, dùng 'on' (e.g., 'a sticker on the laptop'). Khi nói về việc dán vào vật gì, dùng 'to' (e.g., 'the sticker is stuck to the window').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sticker'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.