(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sticker
A2

sticker

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình dán nhãn dán tem dán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sticker'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhãn dán hoặc thông báo có lớp keo dính, thường được in hoặc minh họa.

Definition (English Meaning)

An adhesive label or notice, generally printed or illustrated.

Ví dụ Thực tế với 'Sticker'

  • "She put a sticker on her notebook."

    "Cô ấy dán một hình dán lên quyển vở của mình."

  • "My daughter loves collecting stickers."

    "Con gái tôi thích sưu tầm hình dán."

  • "The company logo is printed on the sticker."

    "Logo của công ty được in trên nhãn dán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sticker'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sticker
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thủ công mỹ nghệ Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Sticker'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sticker thường dùng để chỉ các nhãn dán có thể dễ dàng dán lên các bề mặt khác nhau. Nó khác với 'label' ở chỗ 'label' có thể là một mảnh giấy hoặc vật liệu khác được gắn vào một vật để cung cấp thông tin, trong khi 'sticker' tập trung vào khả năng dính và thường có tính trang trí hoặc thông báo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

Khi nói về vị trí dán, dùng 'on' (e.g., 'a sticker on the laptop'). Khi nói về việc dán vào vật gì, dùng 'to' (e.g., 'the sticker is stuck to the window').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sticker'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)