tape
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tape'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dải vật liệu hẹp, thường được sử dụng để giữ hoặc buộc một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A narrow strip of material, typically used to hold or fasten something.
Ví dụ Thực tế với 'Tape'
-
"I used tape to seal the box."
"Tôi đã dùng băng dính để dán kín cái hộp."
-
"The police taped off the crime scene."
"Cảnh sát đã phong tỏa hiện trường vụ án bằng băng dính."
-
"I need some tape to wrap this gift."
"Tôi cần một ít băng dính để gói món quà này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tape'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tape'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tape' với nghĩa là băng dính thường dùng để chỉ các loại băng có chất dính ở một hoặc cả hai mặt, dùng để dán, gắn đồ vật lại với nhau. Cần phân biệt với 'glue' (keo) là chất lỏng hoặc bán lỏng dùng để kết dính, hoặc 'string' (dây) dùng để buộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tape of' thường dùng để chỉ chất liệu hoặc loại của băng. Ví dụ: 'a roll of masking tape'. 'Tape with' thường dùng để chỉ hành động dán cái gì đó bằng băng. Ví dụ: 'tape the box with duct tape'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tape'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.