notice
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
sự chú ý, sự để ý, thông báo.
Definition (English Meaning)
attention, awareness, or observation.
Ví dụ Thực tế với 'Notice'
-
"I didn't take notice of the car parked outside."
"Tôi đã không để ý chiếc xe hơi đậu bên ngoài."
-
"She gave me a month's notice before leaving."
"Cô ấy báo trước cho tôi một tháng trước khi rời đi."
-
"He posted a notice on the bulletin board."
"Anh ấy đã dán một thông báo trên bảng tin."
Từ loại & Từ liên quan của 'Notice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Notice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng danh từ, 'notice' thường đề cập đến hành động chú ý hoặc trạng thái nhận thức về điều gì đó. Nó có thể chỉ một thông báo chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Notice of' thường được sử dụng để chỉ sự chú ý đến một điều gì đó cụ thể (ví dụ: 'take notice of'). 'Notice to' thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo cho ai đó (ví dụ: 'give notice to').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Notice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.