(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ notice
A2

notice

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chú ý để ý nhận thấy thông báo lời báo trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Notice'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự chú ý, sự để ý, thông báo.

Definition (English Meaning)

attention, awareness, or observation.

Ví dụ Thực tế với 'Notice'

  • "I didn't take notice of the car parked outside."

    "Tôi đã không để ý chiếc xe hơi đậu bên ngoài."

  • "She gave me a month's notice before leaving."

    "Cô ấy báo trước cho tôi một tháng trước khi rời đi."

  • "He posted a notice on the bulletin board."

    "Anh ấy đã dán một thông báo trên bảng tin."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Notice'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Notice'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng danh từ, 'notice' thường đề cập đến hành động chú ý hoặc trạng thái nhận thức về điều gì đó. Nó có thể chỉ một thông báo chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Notice of' thường được sử dụng để chỉ sự chú ý đến một điều gì đó cụ thể (ví dụ: 'take notice of'). 'Notice to' thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo cho ai đó (ví dụ: 'give notice to').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Notice'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)