stickler
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stickler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người khăng khăng đòi hỏi điều gì đó một cách kiên quyết, đặc biệt là sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc hoặc chi tiết.
Definition (English Meaning)
A person who insists on something unyieldingly, especially strict adherence to rules or details.
Ví dụ Thực tế với 'Stickler'
-
"My boss is a stickler for deadlines."
"Sếp của tôi rất khắt khe về thời hạn."
-
"He's a stickler for detail."
"Anh ấy rất kỹ tính."
-
"She's a stickler for good manners."
"Cô ấy rất coi trọng phép lịch sự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stickler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stickler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stickler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stickler' thường mang ý nghĩa một người có tính cầu toàn, kỹ tính và đôi khi hơi cứng nhắc trong việc tuân thủ quy tắc. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực nếu sự tuân thủ đó trở nên quá mức và gây khó chịu cho người khác. So với các từ như 'perfectionist' (người cầu toàn), 'stickler' nhấn mạnh vào sự tuân thủ quy tắc hơn là chỉ đơn thuần mong muốn sự hoàn hảo. 'Pedant' (người hay chữ) cũng gần nghĩa, nhưng thường ám chỉ người khoe khoang kiến thức và quá chú trọng vào tiểu tiết không quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **stickler for something:** Muốn nhấn mạnh rằng người đó rất khắt khe và đòi hỏi cao về điều gì đó. Ví dụ: 'He's a stickler for punctuality' (Anh ấy rất khắt khe về giờ giấc).
* **stickler to something:** Nhấn mạnh vào sự tuân thủ chặt chẽ, thường là các quy tắc hoặc nguyên tắc. Ví dụ: 'She's a stickler to the rules.' (Cô ấy là người tuân thủ chặt chẽ các quy tắc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stickler'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he is such a stickler for the rules, the project was completed perfectly.
|
Bởi vì anh ấy quá khắt khe với các quy tắc, dự án đã được hoàn thành một cách hoàn hảo. |
| Phủ định |
Unless she weren't such a stickler for details, I think she wouldn't have caught that error.
|
Nếu cô ấy không quá khắt khe với chi tiết, tôi nghĩ cô ấy đã không phát hiện ra lỗi đó. |
| Nghi vấn |
Even though he's a stickler, do you think he will bend the rules for us?
|
Mặc dù anh ấy là một người tuân thủ nghiêm ngặt, bạn có nghĩ anh ấy sẽ phá vỡ các quy tắc cho chúng ta không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is such a stickler for grammar rules is well-known.
|
Việc anh ấy quá khắt khe về các quy tắc ngữ pháp là điều ai cũng biết. |
| Phủ định |
Whether she is a stickler for punctuality doesn't mean she can be rude to latecomers.
|
Việc cô ấy khắt khe về sự đúng giờ không có nghĩa là cô ấy có thể thô lỗ với những người đến muộn. |
| Nghi vấn |
Why he became such a stickler for details remains a mystery to everyone.
|
Tại sao anh ấy trở nên quá khắt khe về chi tiết vẫn là một bí ẩn đối với mọi người. |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My father is a stickler for punctuality.
|
Bố tôi là một người rất khắt khe về giờ giấc. |
| Phủ định |
She isn't a stickler for fancy clothes; she prefers comfort.
|
Cô ấy không phải là người quá khắt khe về quần áo sang trọng; cô ấy thích sự thoải mái hơn. |
| Nghi vấn |
Is he a stickler for following all the rules?
|
Anh ấy có phải là người khắt khe trong việc tuân thủ tất cả các quy tắc không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is a stickler for punctuality.
|
Cô ấy là một người rất khắt khe về sự đúng giờ. |
| Phủ định |
Aren't you a stickler for following the rules?
|
Bạn không phải là một người khắt khe trong việc tuân thủ các quy tắc sao? |
| Nghi vấn |
Is he a stickler for detail?
|
Anh ấy có phải là một người khắt khe về chi tiết không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My father is a stickler for punctuality; he always arrives early.
|
Bố tôi là một người rất khắt khe về sự đúng giờ; ông ấy luôn đến sớm. |
| Phủ định |
She is not a stickler for fashion; she prioritizes comfort over trends.
|
Cô ấy không phải là một người quá khắt khe về thời trang; cô ấy ưu tiên sự thoải mái hơn là xu hướng. |
| Nghi vấn |
Is he a stickler for the rules, or is he more flexible?
|
Anh ấy có phải là một người khắt khe về luật lệ không, hay anh ấy linh hoạt hơn? |